Bản dịch của từ Dejecting trong tiếng Việt
Dejecting

Dejecting (Verb)
The news about job losses is dejecting for many families in America.
Tin tức về việc mất việc làm khiến nhiều gia đình ở Mỹ chán nản.
The community event did not deject the volunteers; they remained motivated.
Sự kiện cộng đồng không làm các tình nguyện viên chán nản; họ vẫn hăng hái.
Is the lack of support dejecting for the youth in our society?
Thiếu sự hỗ trợ có làm cho thanh niên trong xã hội chúng ta chán nản không?
Dạng động từ của Dejecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dejecting |
Họ từ
Từ "dejecting" được sử dụng để mô tả cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc chán nản do một sự kiện hoặc tình huống nào đó gây ra. Là một tính từ, nó thường ám chỉ đến các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm.
Từ "dejecting" xuất phát từ gốc Latin "dejectus", nghĩa là "bị ném xuống". "Dejectus" được hình thành từ tiền tố "de-" chỉ sự suy giảm hoặc hạ thấp, và động từ "jacere" có nghĩa là "ném". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được dùng để diễn tả cảm giác chán nản, thất vọng, khi tâm trạng bị "ném" xuống. Ngày nay, "dejecting" được sử dụng để chỉ những điều gây ra sự nản lòng và u ám trong cảm xúc.
Từ "dejecting" thể hiện tình trạng buồn rầu, chán nản và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, "dejecting" còn được sử dụng trong văn viết nghệ thuật, tâm lý học và khi phân tích các hiện tượng xã hội. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn so với các từ đồng nghĩa như "discouraging" hay "disheartening".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp