Bản dịch của từ Dejecting trong tiếng Việt

Dejecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dejecting (Verb)

dɨdʒˈɛktɨŋ
dɨdʒˈɛktɨŋ
01

Làm (ai đó) cảm thấy buồn và chán nản.

Make someone feel sad and dispirited.

Ví dụ

The news about job losses is dejecting for many families in America.

Tin tức về việc mất việc làm khiến nhiều gia đình ở Mỹ chán nản.

The community event did not deject the volunteers; they remained motivated.

Sự kiện cộng đồng không làm các tình nguyện viên chán nản; họ vẫn hăng hái.

Is the lack of support dejecting for the youth in our society?

Thiếu sự hỗ trợ có làm cho thanh niên trong xã hội chúng ta chán nản không?

Dạng động từ của Dejecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dejecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dejecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dejecting

Không có idiom phù hợp