Bản dịch của từ Delayed delivery trong tiếng Việt

Delayed delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delayed delivery (Noun)

dɨlˈeɪd dɨlˈɪvɚi
dɨlˈeɪd dɨlˈɪvɚi
01

Hành động khiến một cái gì đó đến muộn hơn dự kiến.

The act of causing something to arrive later than scheduled.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện hoặc quá trình bị hoãn lại hoặc mất nhiều thời gian hơn để xảy ra so với mong đợi.

An event or process that is postponed or takes longer to occur than expected.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình huống mà một gói hàng hoặc lô hàng không được nhận vào ngày dự kiến.

A situation where a package or shipment is not received on its expected arrival date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delayed delivery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delayed delivery

Không có idiom phù hợp