Bản dịch của từ Delayed delivery trong tiếng Việt

Delayed delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delayed delivery (Noun)

dɨlˈeɪd dɨlˈɪvɚi
dɨlˈeɪd dɨlˈɪvɚi
01

Hành động khiến một cái gì đó đến muộn hơn dự kiến.

The act of causing something to arrive later than scheduled.

Ví dụ

The delayed delivery of supplies affected the charity event last week.

Việc giao hàng bị trì hoãn đã ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện tuần trước.

The delayed delivery did not help the local community's needs.

Việc giao hàng bị trì hoãn không giúp ích cho nhu cầu của cộng đồng.

Was the delayed delivery due to bad weather or logistical issues?

Liệu việc giao hàng bị trì hoãn có phải do thời tiết xấu không?

The delayed delivery of food affected many families during the pandemic.

Việc giao hàng thực phẩm bị trì hoãn ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong đại dịch.

The delayed delivery of packages is not acceptable for our community.

Việc giao hàng bị trì hoãn là không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng tôi.

02

Một sự kiện hoặc quá trình bị hoãn lại hoặc mất nhiều thời gian hơn để xảy ra so với mong đợi.

An event or process that is postponed or takes longer to occur than expected.

Ví dụ

The delayed delivery of packages affects many families during the holidays.

Việc giao hàng bị trì hoãn ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong dịp lễ.

The delayed delivery did not help the community's food drive last month.

Việc giao hàng bị trì hoãn không giúp được chiến dịch thực phẩm của cộng đồng.

Is the delayed delivery causing issues for your social event planning?

Việc giao hàng bị trì hoãn có gây ra vấn đề cho kế hoạch sự kiện xã hội của bạn không?

The delayed delivery of packages caused frustration among local residents last week.

Việc giao hàng bị chậm trễ đã gây ra sự thất vọng cho cư dân địa phương tuần trước.

The delayed delivery did not affect the community event scheduled for Saturday.

Việc giao hàng bị chậm trễ không ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng dự kiến vào thứ Bảy.

03

Một tình huống mà một gói hàng hoặc lô hàng không được nhận vào ngày dự kiến.

A situation where a package or shipment is not received on its expected arrival date.

Ví dụ

The delayed delivery of books affected many students during the exam period.

Việc giao hàng sách bị chậm đã ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong kỳ thi.

The delayed delivery did not impact our community event last Saturday.

Việc giao hàng bị chậm không ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng của chúng tôi vào thứ Bảy.

Was the delayed delivery due to bad weather last month?

Việc giao hàng bị chậm có phải do thời tiết xấu tháng trước không?

The delayed delivery of my package caused frustration among my friends.

Việc giao hàng bị trễ của gói hàng khiến bạn bè tôi thất vọng.

The delayed delivery did not affect our social gathering last weekend.

Việc giao hàng bị trễ không ảnh hưởng đến buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delayed delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delayed delivery

Không có idiom phù hợp