Bản dịch của từ Deleting trong tiếng Việt
Deleting
Deleting (Verb)
Deleting negative comments can improve social media engagement.
Xóa bỏ những bình luận tiêu cực có thể cải thiện tương tác trên mạng xã hội.
She regrets not deleting the inappropriate post before it went viral.
Cô ấy hối tiếc vì không xóa bài đăng không phù hợp trước khi nó trở nên phổ biến.
Are you sure deleting old photos is necessary for your profile?
Bạn chắc chắn rằng việc xóa bỏ các bức ảnh cũ là cần thiết cho hồ sơ của bạn không?
Dạng động từ của Deleting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deleting |
Deleting (Noun)
Deleting old social media posts can protect your privacy.
Xóa bài đăng trên mạng xã hội cũ có thể bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
Not deleting inappropriate content may harm your online reputation.
Không xóa nội dung không phù hợp có thể làm tổn thương uy tín trực tuyến của bạn.
Are you deleting any outdated information before sharing your social media?
Bạn có xóa bất kỳ thông tin lỗi thời nào trước khi chia sẻ trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp