Bản dịch của từ Deleting trong tiếng Việt
Deleting
Deleting (Verb)
Deleting negative comments can improve social media engagement.
Xóa bỏ những bình luận tiêu cực có thể cải thiện tương tác trên mạng xã hội.
She regrets not deleting the inappropriate post before it went viral.
Cô ấy hối tiếc vì không xóa bài đăng không phù hợp trước khi nó trở nên phổ biến.
Are you sure deleting old photos is necessary for your profile?
Bạn chắc chắn rằng việc xóa bỏ các bức ảnh cũ là cần thiết cho hồ sơ của bạn không?
Dạng động từ của Deleting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deleting |
Deleting (Noun)
Deleting old social media posts can protect your privacy.
Xóa bài đăng trên mạng xã hội cũ có thể bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
Not deleting inappropriate content may harm your online reputation.
Không xóa nội dung không phù hợp có thể làm tổn thương uy tín trực tuyến của bạn.
Are you deleting any outdated information before sharing your social media?
Bạn có xóa bất kỳ thông tin lỗi thời nào trước khi chia sẻ trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "deleting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "delete", có nghĩa là xóa bỏ một thứ gì đó, thường đề cập đến việc loại bỏ dữ liệu trên thiết bị điện tử như máy tính hoặc điện thoại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các văn bản chính thức về công nghệ thông tin.
Từ "deleting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "delere", mang nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "tiêu diệt". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản và dữ liệu vào những năm 1970, khi công nghệ thông tin bắt đầu phát triển. "Deleting" hiện nay chỉ hành động xóa bỏ thông tin trong các tài liệu, tập tin, hoặc hệ thống máy tính, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ trong bối cảnh công nghệ số.
Từ "deleting" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong viết và nói liên quan đến công nghệ thông tin hoặc quá trình chỉnh sửa tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý dữ liệu, ví dụ như xóa tệp tin hoặc thông tin không cần thiết. "Deleting" phản ánh hành động loại bỏ thông tin, vì vậy thường được kết hợp với các ngữ pháp và từ vựng kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp