Bản dịch của từ Deleting trong tiếng Việt

Deleting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deleting (Verb)

dɪlˈitɪŋ
dɪlˈitɪŋ
01

Để loại bỏ hoặc xóa một cái gì đó.

To remove or erase something.

Ví dụ

Deleting negative comments can improve social media engagement.

Xóa bỏ những bình luận tiêu cực có thể cải thiện tương tác trên mạng xã hội.

She regrets not deleting the inappropriate post before it went viral.

Cô ấy hối tiếc vì không xóa bài đăng không phù hợp trước khi nó trở nên phổ biến.

Are you sure deleting old photos is necessary for your profile?

Bạn chắc chắn rằng việc xóa bỏ các bức ảnh cũ là cần thiết cho hồ sơ của bạn không?

Dạng động từ của Deleting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deleted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deleted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deletes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deleting

Deleting (Noun)

01

Hành động xóa một cái gì đó.

The act of deleting something.

Ví dụ

Deleting old social media posts can protect your privacy.

Xóa bài đăng trên mạng xã hội cũ có thể bảo vệ quyền riêng tư của bạn.

Not deleting inappropriate content may harm your online reputation.

Không xóa nội dung không phù hợp có thể làm tổn thương uy tín trực tuyến của bạn.

Are you deleting any outdated information before sharing your social media?

Bạn có xóa bất kỳ thông tin lỗi thời nào trước khi chia sẻ trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deleting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deleting

Không có idiom phù hợp