Bản dịch của từ Deliberating trong tiếng Việt
Deliberating
Deliberating (Verb)
Tham gia vào việc xem xét lâu dài và cẩn thận.
Engage in long and careful consideration.
They were deliberating on the best approach to tackle poverty.
Họ đã suy nghĩ kỹ lưỡng về cách tiếp cận tốt nhất để giảm nghèo.
The committee is deliberating the impact of the new law.
Ủy ban đang cân nhắc tác động của luật mới.
Deliberating (Adjective)
Tham gia vào hoặc đặc trưng bởi sự cân nhắc lâu dài và cẩn thận.
Engaged in or characterized by long and careful consideration.
The deliberating committee carefully reviewed the proposal for social reform.
Ủy ban đang xem xét một cách cẩn thận đề xuất về cải cách xã hội.
After deliberating over the issue, they reached a consensus on the plan.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng vấn đề, họ đã đạt được sự nhất trí về kế hoạch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp