Bản dịch của từ Deliberating trong tiếng Việt
Deliberating

Deliberating (Verb)
Tham gia vào việc xem xét lâu dài và cẩn thận.
Engage in long and careful consideration.
They were deliberating on the best approach to tackle poverty.
Họ đã suy nghĩ kỹ lưỡng về cách tiếp cận tốt nhất để giảm nghèo.
The committee is deliberating the impact of the new law.
Ủy ban đang cân nhắc tác động của luật mới.
The group spent hours deliberating the future of the project.
Nhóm đã dành nhiều giờ suy nghĩ về tương lai của dự án.
Dạng động từ của Deliberating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deliberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deliberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deliberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deliberating |
Deliberating (Adjective)
Tham gia vào hoặc đặc trưng bởi sự cân nhắc lâu dài và cẩn thận.
Engaged in or characterized by long and careful consideration.
The deliberating committee carefully reviewed the proposal for social reform.
Ủy ban đang xem xét một cách cẩn thận đề xuất về cải cách xã hội.
After deliberating over the issue, they reached a consensus on the plan.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng vấn đề, họ đã đạt được sự nhất trí về kế hoạch.
The deliberating process led to a well-thought-out decision for the community.
Quá trình xem xét đã dẫn đến một quyết định được suy nghĩ cẩn thận cho cộng đồng.
Họ từ
Từ "deliberating" là một động từ phân từ hiện tại (present participle) của động từ "deliberate", nghĩa là cân nhắc, thảo luận kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "deliberating" thường được sử dụng trong môi trường pháp lý hoặc học thuật, phản ánh quá trình đưa ra ý kiến hoặc quyết định dựa trên sự xem xét cẩn thận.
Từ "deliberating" có nguồn gốc từ động từ Latin "deliberare", có nghĩa là "suy nghĩ kỹ lưỡng". Từ nguyên này cấu thành từ tiền tố "de-" (từ, ra) và động từ "liberare" (giải phóng). Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến các cuộc thảo luận chính thức và quy trình ra quyết định, thể hiện một hoạt động có tính chất xem xét cẩn thận và thảo luận. Ngày nay, "deliberating" ám chỉ quá trình cân nhắc và phân tích trước khi đưa ra quyết định.
Từ "deliberating" khá phổ biến trong bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần thảo luận hoặc phân tích về các vấn đề. Chúng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, khi đề cập đến việc xem xét cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và nghiên cứu, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng trong việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
