Bản dịch của từ Deliberating trong tiếng Việt

Deliberating

VerbAdjective

Deliberating (Verb)

dɪlˈɪbɚˌeiɾɪŋ
dɪlˈɪbɚˌeiɾɪŋ
01

Tham gia vào việc xem xét lâu dài và cẩn thận.

Engage in long and careful consideration.

Ví dụ

They were deliberating on the best approach to tackle poverty.

Họ đã suy nghĩ kỹ lưỡng về cách tiếp cận tốt nhất để giảm nghèo.

The committee is deliberating the impact of the new law.

Ủy ban đang cân nhắc tác động của luật mới.

Deliberating (Adjective)

dɪlˈɪbɚˌeiɾɪŋ
dɪlˈɪbɚˌeiɾɪŋ
01

Tham gia vào hoặc đặc trưng bởi sự cân nhắc lâu dài và cẩn thận.

Engaged in or characterized by long and careful consideration.

Ví dụ

The deliberating committee carefully reviewed the proposal for social reform.

Ủy ban đang xem xét một cách cẩn thận đề xuất về cải cách xã hội.

After deliberating over the issue, they reached a consensus on the plan.

Sau khi xem xét kỹ lưỡng vấn đề, họ đã đạt được sự nhất trí về kế hoạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliberating

Không có idiom phù hợp