Bản dịch của từ Delimitation trong tiếng Việt

Delimitation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delimitation (Noun)

ˈʌteɪʃn
ˈʌteɪʃn
01

Hành động sửa chữa các giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó.

The action of fixing the limits or boundaries of something.

Ví dụ

The delimitation of the school district was crucial for zoning decisions.

Việc định rõ ranh giới của khu học vực rất quan trọng cho quyết định vùng.

The delimitation of the park area prevented encroachment on wildlife habitats.

Việc định rõ ranh giới của khu vực công viên ngăn chặn xâm phạm vào môi trường sống của động vật hoang dã.

The delimitation of responsibilities among team members enhanced efficiency in projects.

Việc định rõ ranh giới trách nhiệm giữa các thành viên nhóm tăng cường hiệu quả trong các dự án.

Delimitation (Noun Countable)

ˈʌteɪʃn
ˈʌteɪʃn
01

Một đường hoặc giới hạn đánh dấu giới hạn hoặc cạnh của một cái gì đó.

A line or limit that marks the limits or edges of something.

Ví dụ

The delimitation between the two neighborhoods is a small river.

Ranh giới giữa hai khu phố là một con sông nhỏ.

The delimitation of the park is marked by a row of trees.

Ranh giới của công viên được đánh dấu bởi một hàng cây.

The delimitation of the school playground is a fence.

Ranh giới của sân chơi trường học là một hàng rào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delimitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delimitation

Không có idiom phù hợp