Bản dịch của từ Delimitation trong tiếng Việt
Delimitation
Delimitation (Noun)
The delimitation of the school district was crucial for zoning decisions.
Việc định rõ ranh giới của khu học vực rất quan trọng cho quyết định vùng.
The delimitation of the park area prevented encroachment on wildlife habitats.
Việc định rõ ranh giới của khu vực công viên ngăn chặn xâm phạm vào môi trường sống của động vật hoang dã.
The delimitation of responsibilities among team members enhanced efficiency in projects.
Việc định rõ ranh giới trách nhiệm giữa các thành viên nhóm tăng cường hiệu quả trong các dự án.
Delimitation (Noun Countable)
The delimitation between the two neighborhoods is a small river.
Ranh giới giữa hai khu phố là một con sông nhỏ.
The delimitation of the park is marked by a row of trees.
Ranh giới của công viên được đánh dấu bởi một hàng cây.
The delimitation of the school playground is a fence.
Ranh giới của sân chơi trường học là một hàng rào.
Họ từ
Từ "delimitation" chỉ hành động xác định hoặc thiết lập ranh giới cho một khu vực cụ thể. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quy trình phân định phạm vi của một nghiên cứu, nhằm làm rõ các yếu tố sẽ được xem xét. Trong tiếng Anh, từ "delimitation" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay cách viết.
Từ "delimitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "de-" (ra, khỏi) và "limitatio" (giới hạn), có nghĩa là xác định giới hạn. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý và chính trị để chỉ việc xác định đường biên giới hoặc ranh giới rõ ràng giữa các khu vực khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự cần thiết trong việc xác định, phân chia và quản lý không gian và tài nguyên.
Khái niệm "delimitation" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình xác định ranh giới hoặc phạm vi nghiên cứu, thường trong các lĩnh vực như địa lý, khoa học xã hội và chính trị. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận chính trị, từ này có thể chỉ đến việc xác định khu vực bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp