Bản dịch của từ Delves trong tiếng Việt
Delves
Delves (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của delve.
Thirdperson singular simple present indicative of delve.
She delves into social issues during her presentations at the university.
Cô ấy tìm hiểu các vấn đề xã hội trong các bài thuyết trình tại trường đại học.
He does not delves into personal opinions in his social research.
Anh ấy không tìm hiểu ý kiến cá nhân trong nghiên cứu xã hội của mình.
Does she delves into the impact of social media on youth?
Cô ấy có tìm hiểu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Dạng động từ của Delves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delving |