Bản dịch của từ Delving trong tiếng Việt
Delving
Delving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của delve.
Present participle and gerund of delve.
Delving into social issues helps students understand their community better.
Nghiên cứu các vấn đề xã hội giúp sinh viên hiểu cộng đồng hơn.
They are not delving into the topic of poverty in their essays.
Họ không nghiên cứu vấn đề nghèo đói trong các bài luận của mình.
Are you delving into the effects of social media on youth?
Bạn có đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Delving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delving |
Họ từ
Từ "delving" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khám phá sâu hoặc điều tra một cách cẩn thận về một vấn đề, khía cạnh hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, "delve" có thể mang sắc thái hơi khác khi dùng với các danh từ cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "delving" thường liên quan đến việc nghiên cứu, phân tích sâu rộng các chủ đề phức tạp.
Từ "delving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "delve", xuất phát từ tiếng Latin "dplugin", có nghĩa là "đào sâu". Xuất hiện từ thế kỷ 12, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động khám phá, đào bới, đặc biệt trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin hoặc kiến thức. Ngày nay, từ "delving" phát triển hơn để mô tả quá trình nghiên cứu sâu sắc, thể hiện sự chú tâm và cần mẫn trong việc tìm kiếm sự hiểu biết hoặc khám phá.
Từ "delving" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến việc khám phá, nghiên cứu sâu về một chủ đề nào đó. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật để diễn tả sự tìm tòi, điều tra cặn kẽ. Trong các tình huống khác, "delving" thường liên quan đến nghiên cứu trong khoa học, phân tích tâm lý, hoặc khám phá văn hóa, thể hiện sự sâu sắc trong kiến thức và tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp