Bản dịch của từ Delve trong tiếng Việt

Delve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delve (Verb)

dˈɛlv
dˈɛlv
01

Đào; khai quật.

Dig excavate.

Ví dụ

Archaeologists delve into ancient ruins to uncover historical artifacts.

Nhà khảo cổ đào sâu vào di tích cổ để khám phá các hiện vật lịch sử.

Researchers delve into social media data to analyze user behavior patterns.

Các nhà nghiên cứu đào sâu vào dữ liệu mạng xã hội để phân tích mẫu hành vi của người dùng.

Journalists delve into corruption scandals to expose political wrongdoings.

Các nhà báo đào sâu vào vụ bê bối tham nhũng để phơi bày các hành vi sai trái chính trị.

02

Đưa tay vào bên trong ổ cắm và tìm kiếm thứ gì đó.

Reach inside a receptacle and search for something.

Ví dụ

She delved into her bag for her phone.

Cô ấy đào sâu vào túi để lấy điện thoại của mình.

They delved into the archives for historical documents.

Họ đào sâu vào lưu trữ để tìm tài liệu lịch sử.

He delves into the past to understand societal changes.

Anh ấy đào sâu vào quá khứ để hiểu sự thay đổi trong xã hội.

Dạng động từ của Delve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your support will enable me to deeper into the subject and explore potential collaborations or further research opportunities [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Living in the heart of pasta paradise, I couldn't resist the opportunity to into the secrets of Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] They are a remarkable source of relaxation and inspiration, which allows me to into all the ranges of human emotions and experiences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The dedicated team of archaeologists embarked on an expedition to a remote archaeological site, eager to into the mysteries of the ancient civilization that once thrived there [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Delve

Không có idiom phù hợp