Bản dịch của từ Delve trong tiếng Việt
Delve
Delve (Verb)
Archaeologists delve into ancient ruins to uncover historical artifacts.
Nhà khảo cổ đào sâu vào di tích cổ để khám phá các hiện vật lịch sử.
Researchers delve into social media data to analyze user behavior patterns.
Các nhà nghiên cứu đào sâu vào dữ liệu mạng xã hội để phân tích mẫu hành vi của người dùng.
Journalists delve into corruption scandals to expose political wrongdoings.
Các nhà báo đào sâu vào vụ bê bối tham nhũng để phơi bày các hành vi sai trái chính trị.
Đưa tay vào bên trong ổ cắm và tìm kiếm thứ gì đó.
Reach inside a receptacle and search for something.
She delved into her bag for her phone.
Cô ấy đào sâu vào túi để lấy điện thoại của mình.
They delved into the archives for historical documents.
Họ đào sâu vào lưu trữ để tìm tài liệu lịch sử.
He delves into the past to understand societal changes.
Anh ấy đào sâu vào quá khứ để hiểu sự thay đổi trong xã hội.
Dạng động từ của Delve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delving |
Họ từ
"Delve" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm hiểu sâu sắc hoặc khám phá một chủ đề hay vấn đề nào đó. Từ này xuất phát từ Old English "delfan", nghĩa là "đào". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "delve" được sử dụng tương tự và không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "delve" thường được áp dụng nhiều hơn trong nghiên cứu học thuật hoặc điều tra, thể hiện sự tìm tòi tận sâu vào sự việc.
Từ "delve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "delfan", có nghĩa là "đào" hay "khai thác". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng La-tinh "dēlavāre", với nghĩa tương tự liên quan đến việc khoét sâu vào đất hoặc nghiên cứu chi tiết. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tìm kiếm thông tin một cách cẩn thận và sâu sắc. Sự kết hợp giữa việc khai thác vật lý và tìm kiếm tri thức đã tạo nên cách sử dụng hiện nay của từ này.
Từ "delve" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sâu sắc ý tưởng và phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "delve" thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu để chỉ hành động khám phá, tìm hiểu sâu về một chủ đề nào đó. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, lịch sử và tâm lý học, khi nhấn mạnh sự cần thiết phải khai thác các khía cạnh phức tạp của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp