Bản dịch của từ Demandingly trong tiếng Việt
Demandingly

Demandingly (Adverb)
The community demanded changes demandingly after the recent environmental disaster.
Cộng đồng đã yêu cầu thay đổi một cách đòi hỏi sau thảm họa môi trường gần đây.
Residents do not ask for help demandingly during the crisis.
Cư dân không yêu cầu giúp đỡ một cách đòi hỏi trong cuộc khủng hoảng.
Do people express their needs demandingly in community meetings?
Có phải mọi người thể hiện nhu cầu của họ một cách đòi hỏi trong các cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "demandingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách yêu cầu khắt khe hoặc đòi hỏi. Nó thể hiện tính chất thúc ép hoặc mong đợi cao từ người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. "Demandingly" thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một người yêu cầu công việc hoặc hành vi từ người khác, nhấn mạnh tính mạnh mẽ và không khoan nhượng trong yêu cầu.
Từ "demandingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "demand", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demandare", nghĩa là "giao phó" hoặc "yêu cầu". Gốc của từ này kết hợp từ "de-" (nghĩa là "từ") và "mandare" (nghĩa là "giao phó"). Nghĩa hiện tại của "demandingly" thể hiện cách thức yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách kiên quyết và khắt khe. Sự chuyển hóa này phản ánh tính chất bắt buộc và cấp thiết trong các yêu cầu ở ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Từ "demandingly" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả những yêu cầu hoặc tiêu chí cao. Trong Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự khắc khe trong các tình huống, như công việc hoặc giáo dục. Ngoài ra, "demandingly" còn được sử dụng trong các bối cảnh về tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội, nơi người ta thảo luận về các áp lực trong cuộc sống hoặc những kỳ vọng của cộng đồng.