Bản dịch của từ Demarcating trong tiếng Việt
Demarcating
Demarcating (Verb)
The government is demarcating public and private spaces in the city.
Chính phủ đang phân định không gian công và tư trong thành phố.
They are not demarcating the boundaries of social gatherings effectively.
Họ không phân định ranh giới của các buổi tụ tập xã hội một cách hiệu quả.
Are they demarcating areas for community events in the neighborhood?
Họ có đang phân định các khu vực cho sự kiện cộng đồng trong khu phố không?
Dạng động từ của Demarcating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demarcate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demarcated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demarcated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demarcates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demarcating |
Demarcating (Adjective)
The new law is demarcating social media boundaries for privacy protection.
Luật mới đang xác định ranh giới mạng xã hội để bảo vệ quyền riêng tư.
Demarcating issues in society is not always easy or straightforward.
Xác định các vấn đề trong xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Is demarcating social classes necessary for understanding societal issues?
Việc xác định các tầng lớp xã hội có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội không?