Bản dịch của từ Demarcating trong tiếng Việt

Demarcating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demarcating (Verb)

dˈɛməkɚtɨŋ
dˈɛməkɚtɨŋ
01

Xác định giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó.

Determine the limits or boundaries of something.

Ví dụ

The government is demarcating public and private spaces in the city.

Chính phủ đang phân định không gian công và tư trong thành phố.

They are not demarcating the boundaries of social gatherings effectively.

Họ không phân định ranh giới của các buổi tụ tập xã hội một cách hiệu quả.

Dạng động từ của Demarcating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demarcate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demarcated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demarcated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demarcates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demarcating

Demarcating (Adjective)

dˈɛməkɚtɨŋ
dˈɛməkɚtɨŋ
01

Phục vụ để thiết lập giới hạn hoặc giới hạn.

Serving to set bounds or limits.

Ví dụ

The new law is demarcating social media boundaries for privacy protection.

Luật mới đang xác định ranh giới mạng xã hội để bảo vệ quyền riêng tư.

Demarcating issues in society is not always easy or straightforward.

Xác định các vấn đề trong xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demarcating/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.