Bản dịch của từ Demarcating trong tiếng Việt

Demarcating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demarcating (Verb)

01

Xác định giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó.

Determine the limits or boundaries of something.

Ví dụ

The government is demarcating public and private spaces in the city.

Chính phủ đang phân định không gian công và tư trong thành phố.

They are not demarcating the boundaries of social gatherings effectively.

Họ không phân định ranh giới của các buổi tụ tập xã hội một cách hiệu quả.

Are they demarcating areas for community events in the neighborhood?

Họ có đang phân định các khu vực cho sự kiện cộng đồng trong khu phố không?

Dạng động từ của Demarcating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demarcate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demarcated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demarcated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demarcates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demarcating

Demarcating (Adjective)

01

Phục vụ để thiết lập giới hạn hoặc giới hạn.

Serving to set bounds or limits.

Ví dụ

The new law is demarcating social media boundaries for privacy protection.

Luật mới đang xác định ranh giới mạng xã hội để bảo vệ quyền riêng tư.

Demarcating issues in society is not always easy or straightforward.

Xác định các vấn đề trong xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Is demarcating social classes necessary for understanding societal issues?

Việc xác định các tầng lớp xã hội có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demarcating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demarcating

Không có idiom phù hợp