Bản dịch của từ Dematerializing trong tiếng Việt
Dematerializing

Dematerializing (Verb)
People are dematerializing from social media due to privacy concerns.
Mọi người đang biến mất khỏi mạng xã hội vì lo ngại về quyền riêng tư.
They are not dematerializing from the social scene as expected.
Họ không biến mất khỏi bối cảnh xã hội như mong đợi.
Are young adults dematerializing from community events in 2023?
Liệu người lớn trẻ có đang biến mất khỏi các sự kiện cộng đồng trong năm 2023 không?
Họ từ
Từ "dematerializing" chỉ quá trình biến mất hoặc mất đi vật chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học viễn tưởng hoặc triết học để mô tả sự chuyển đổi từ trạng thái vật lý sang trạng thái phi vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt đôi khi có thể xuất hiện trong cách sử dụng, khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến khoa học hơn. "Dematerializing" có thể được liên kết với công nghệ hay những phát triển liên quan đến thực tại ảo.
Từ "dematerializing" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "giảm thiểu" hoặc "không còn", và từ "materialis", cũng từ Latin, có nghĩa là "vật chất". Lịch sử từ này bắt đầu từ những năm đầu của thế kỷ 20, trong bối cảnh phát triển của công nghệ và triết lý về sự loại bỏ các yếu tố vật chất. Ngày nay, "dematerializing" thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi các sản phẩm hoặc dịch vụ từ dạng vật lý sang dạng kỹ thuật số, phản ánh sự du hành của xã hội công nghệ số.
Từ "dematerializing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là IELTS Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ, triết học, và khoa học viễn tưởng, chỉ quá trình chuyển đổi hoặc loại bỏ vật chất. Trong tiếng Anh hàng ngày, nó liên quan đến ý tưởng về sự phi vật chất hóa trong các không gian ảo hoặc trong những quan sát về bản chất của thực tại.