Bản dịch của từ Dematerializing trong tiếng Việt

Dematerializing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dematerializing (Verb)

dimˈætɚəʃənˌaɪlz
dimˈætɚəʃənˌaɪlz
01

Trở nên vô hình hoặc biến mất khỏi tầm nhìn.

To become invisible or disappear from sight.

Ví dụ

People are dematerializing from social media due to privacy concerns.

Mọi người đang biến mất khỏi mạng xã hội vì lo ngại về quyền riêng tư.

They are not dematerializing from the social scene as expected.

Họ không biến mất khỏi bối cảnh xã hội như mong đợi.

Are young adults dematerializing from community events in 2023?

Liệu người lớn trẻ có đang biến mất khỏi các sự kiện cộng đồng trong năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dematerializing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dematerializing

Không có idiom phù hợp