Bản dịch của từ Dementate trong tiếng Việt

Dementate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dementate(Adjective)

dɨmˈɛntət
dɨmˈɛntət
01

(lỗi thời) Bị tước đoạt lý trí.

(obsolete) Deprived of reason.

Ví dụ

Dementate(Verb)

dɨmˈɛntət
dɨmˈɛntət
01

(từ cũ) Làm điên cuồng, làm điên cuồng.

(obsolete) To dement, to make crazy.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh