Bản dịch của từ Dementate trong tiếng Việt

Dementate

VerbAdjective

Dementate (Verb)

dɨmˈɛntət
dɨmˈɛntət
01

(từ cũ) làm điên cuồng, làm điên cuồng.

(obsolete) to dement, to make crazy.

Ví dụ

The rumors about him dementated the whole village.

Những tin đồn về anh ấy làm cho cả làng điên rồ.

The false news dementated the community's trust in the media.

Những tin tức giả mạo làm cho sự tin tưởng của cộng đồng vào truyền thông bị làm mất.

Dementate (Adjective)

dɨmˈɛntət
dɨmˈɛntət
01

(lỗi thời) bị tước đoạt lý trí.

(obsolete) deprived of reason.

Ví dụ

The dementate man wandered the streets aimlessly.

Người đàn ông mất trí lúc nào cũng lang thang trên đường phố.

Her dementate behavior concerned her family members.

Hành vi mất trí của cô ấy làm lo lắng cho gia đình cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dementate

Không có idiom phù hợp