Bản dịch của từ Dementate trong tiếng Việt
Dementate

Dementate (Verb)
The rumors about him dementated the whole village.
Những tin đồn về anh ấy làm cho cả làng điên rồ.
The false news dementated the community's trust in the media.
Những tin tức giả mạo làm cho sự tin tưởng của cộng đồng vào truyền thông bị làm mất.
The scandal dementated the politician's career overnight.
Vụ bê bối làm cho sự nghiệp của chính trị gia bị làm mất ngay trong một đêm.
Dementate (Adjective)
The dementate man wandered the streets aimlessly.
Người đàn ông mất trí lúc nào cũng lang thang trên đường phố.
Her dementate behavior concerned her family members.
Hành vi mất trí của cô ấy làm lo lắng cho gia đình cô ấy.
The dementate patient required constant supervision in the hospital.
Bệnh nhân mất trí cần sự giám sát liên tục trong bệnh viện.
"Dementate" là một động từ ít gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho mất trí nhớ hoặc khiến một người trở nên ngớ ngẩn. Từ này có nguồn gốc từ "dementia", một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ sự suy giảm chức năng nhận thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dementate" không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, nhưng thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến sức khỏe tâm thần. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này rất hiếm khi được sử dụng.
Từ "dementate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dementare", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "mentis" có nghĩa là "trí thức" hoặc "tâm trí". Từ này được ghi nhận lần đầu tiên trong ngữ cảnh y học vào thế kỷ 19, nhằm chỉ trạng thái suy giảm nghiêm trọng chức năng trí não. Ngày nay, "dementate" được sử dụng để mô tả các triệu chứng của rối loạn nhận thức, gắn liền với ý nghĩa mất khả năng tư duy và ghi nhớ.
Từ "dementate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý học, đề cập đến quá trình suy giảm trí tuệ hoặc nhận thức. Trong các tình huống phổ biến, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các bệnh lý như Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ, đồng thời cũng có thể gợi ý về tác động xã hội và cảm xúc đối với người bệnh và gia đình họ.