Bản dịch của từ Dementate trong tiếng Việt
Dementate
VerbAdjective
Dementate (Verb)
dɨmˈɛntət
dɨmˈɛntət
Ví dụ
The rumors about him dementated the whole village.
Những tin đồn về anh ấy làm cho cả làng điên rồ.
The false news dementated the community's trust in the media.
Những tin tức giả mạo làm cho sự tin tưởng của cộng đồng vào truyền thông bị làm mất.
Dementate (Adjective)
dɨmˈɛntət
dɨmˈɛntət
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dementate
Không có idiom phù hợp