Bản dịch của từ Demineralizes trong tiếng Việt
Demineralizes

Demineralizes (Verb)
Để loại bỏ các khoáng chất từ một cái gì đó, đặc biệt là từ nước.
To remove minerals from something especially from water.
The factory demineralizes water for its production process in 2022.
Nhà máy loại bỏ khoáng chất khỏi nước cho quy trình sản xuất năm 2022.
The city does not demineralize its drinking water for residents.
Thành phố không loại bỏ khoáng chất khỏi nước uống cho cư dân.
Does the school demineralize water for its science experiments?
Trường có loại bỏ khoáng chất khỏi nước cho các thí nghiệm khoa học không?
Họ từ
Từ "demineralizes" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là loại bỏ các khoáng chất từ một chất nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế, chẳng hạn như trong quá trình điều trị nước hoặc trong nghiên cứu về xương và răng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết lẫn văn nói.
Từ "demineralizes" bắt nguồn từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "loại bỏ" và từ "mineralis", từ "minerale" có nghĩa là "khoáng chất". Trong quá trình lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngành hóa học và sinh học để chỉ hành động loại bỏ khoáng chất từ một vật liệu nào đó, nhằm chỉ ra sự giảm thiểu thành phần khoáng của nó. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến sự thay đổi cấu trúc hóa học trong các hệ thống sinh vật và môi trường, đặc biệt trong lĩnh vực y sinh và công nghệ thực phẩm.
Từ "demineralizes" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên môn của nó, liên quan đến lĩnh vực hóa học và sinh học, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu hay giáo dục. Từ này mô tả quá trình loại bỏ khoáng chất khỏi một cấu trúc, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe răng miệng, nước lọc hoặc thực phẩm chế biến.