Bản dịch của từ Demist trong tiếng Việt

Demist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demist (Verb)

dimˈɪst
dimˈɪst
01

Làm sạch nước ngưng tụ từ (kính chắn gió của xe)

Clear condensation from (a vehicle's windscreen)

Ví dụ

They used a cloth to demist the car's windscreen.

Họ đã sử dụng một cái khăn để làm sáng kính xe hơi.

The driver demisted the windshield before driving in the rain.

Người lái xe đã làm sạch kính chắn gió trước khi lái xe trong mưa.

It's important to demist the windows for clear visibility while driving.

Quan trọng phải làm sáng cửa kính để có thể nhìn rõ khi lái xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demist

Không có idiom phù hợp