Bản dịch của từ Demist trong tiếng Việt
Demist

Demist (Verb)
Làm sạch nước ngưng tụ từ (kính chắn gió của xe)
Clear condensation from (a vehicle's windscreen)
They used a cloth to demist the car's windscreen.
Họ đã sử dụng một cái khăn để làm sáng kính xe hơi.
The driver demisted the windshield before driving in the rain.
Người lái xe đã làm sạch kính chắn gió trước khi lái xe trong mưa.
It's important to demist the windows for clear visibility while driving.
Quan trọng phải làm sáng cửa kính để có thể nhìn rõ khi lái xe.
Họ từ
Từ "demist" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hơi nước hoặc bụi bẩn khỏi bề mặt kính hoặc màn hình, thường thông qua việc làm nóng hoặc sử dụng các sản phẩm làm sạch. Trong tiếng Anh Anh, "demist" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến ô tô hoặc thiết bị điện tử. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "defog" hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh hơn là ý nghĩa cơ bản.
Từ "demist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "mist" xuất phát từ "mistus", nghĩa là "sương mù" hoặc "hơi nước". Tiền tố "de-" có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "xóa bỏ". Kết hợp lại, "demist" diễn tả hành động loại bỏ hơi nước hoặc sương mù để làm rõ tầm nhìn. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các thiết bị như kính xe ô tô, giúp làm sạch bề mặt khi điều kiện thời tiết ẩm ướt.
Từ "demist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không phải là từ vựng chính trong chương trình giảng dạy. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "demist" thường được sử dụng khi đề cập đến việc làm sạch hơi nước hoặc sương mù trên bề mặt kính, như gương hoặc kính xe. Từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến lái xe hoặc trong hướng dẫn sử dụng thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp