Bản dịch của từ Demobbing trong tiếng Việt
Demobbing

Demobbing (Verb)
The army will demob John next month after his service ends.
Quân đội sẽ giải ngũ John vào tháng tới sau khi phục vụ.
They did not demob soldiers early during the recent conflict.
Họ đã không giải ngũ binh lính sớm trong cuộc xung đột gần đây.
Will the government demob all soldiers by December 2023?
Chính phủ có giải ngũ tất cả binh lính trước tháng 12 năm 2023 không?
Họ từ
"Demobbing" là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình một cá nhân hoặc nhóm rời khỏi quân ngũ và trở lại cuộc sống dân sự. Thuật ngữ này thường áp dụng cho các cựu chiến binh khi họ thích nghi với cuộc sống không còn trong môi trường quân đội. Dù không phổ biến trong văn viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các văn kiện chính thức.
Từ "demobbing" xuất phát từ "mobbing", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "movere", nghĩa là "di chuyển". Ban đầu, "mobbing" chỉ hành động nhóm người gây áp lực tâm lý lên một cá nhân. "Demobbing" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "de-" vào từ gốc, ám chỉ quá trình loại bỏ hoặc giảm bớt sự căng thẳng do hành vi này gây ra. Sự phát triển của thuật ngữ này nằm trong ngữ cảnh quản lý và tâm lý học tổ chức, phản ánh xu hướng bảo vệ sự ổn định tâm lý của nhân viên.
Thuật ngữ "demobbing" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân đội và tâm lý học, ám chỉ quá trình hồi phục và tái hòa nhập của cựu chiến binh vào đời sống dân sự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu chỉ trong phần Nghe hoặc Đọc khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến quân đội hoặc sức khỏe tâm thần. Khả năng xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc việc làm có thể liên quan đến các nghiên cứu về sự chuyển giao từ môi trường quân sự sang môi trường dân sự.