Bản dịch của từ Democratize trong tiếng Việt
Democratize

Democratize (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) có thể truy cập được cho mọi người.
The government aims to democratize access to education for all citizens.
Chính phủ nhằm mục tiêu phổ cập việc truy cập giáo dục cho tất cả công dân.
Not democratizing healthcare could lead to unequal treatment among social classes.
Không phổ cập chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến sự chăm sóc không công bằng giữa các tầng lớp xã hội.
Is it important to democratize access to technology in developing countries?
Việc phổ cập việc truy cập công nghệ ở các nước đang phát triển có quan trọng không?
Dạng động từ của Democratize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Democratize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Democratized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Democratized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Democratizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Democratizing |
Họ từ
"Democratize" là một động từ có nguồn gốc từ từ "democracy", mang nghĩa biến một hệ thống hoặc quy trình trở nên dân chủ hơn. Trong ngữ cảnh chính trị, hành động này bao gồm việc mở rộng quyền tham gia của công dân vào các quyết định chính trị. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể khác biệt trong sử dụng theo ngữ cảnh chính trị và xã hội cụ thể. Sự nhận thức về thuật ngữ có thể thay đổi giữa các nền văn hóa, ảnh hưởng đến cách thức áp dụng trong thực tiễn.
Từ "democratize" xuất phát từ gốc Latin "democratia", do chữ "demos" (dân) và "kratos" (quyền lực) tạo thành. Nguyên gốc từ Hy Lạp thể hiện ý nghĩa quyền lực thuộc về nhân dân. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ quá trình phân quyền, tạo điều kiện cho mọi người tham gia vào các quyết định chính trị và xã hội. Ngày nay, "democratize" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh mở rộng quyền lực và sự tham gia của mọi tầng lớp nhân dân trong xã hội.
Từ "democratize" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt ý kiến về các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, đặc biệt khi bàn về cải cách hệ thống chính trị, quyền công dân hay tiếp cận thông tin. "Democratize" thường liên quan đến việc mở rộng quyền lực và sự tham gia của công chúng trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
