Bản dịch của từ Democratizing trong tiếng Việt
Democratizing

Democratizing (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) có thể tiếp cận được với mọi người.
Social media is democratizing information sharing among people globally.
Mạng xã hội đang làm cho việc chia sẻ thông tin trở nên dễ dàng đến mọi người trên toàn cầu.
The movement aims at democratizing healthcare services for underprivileged communities.
Phong trào nhằm mục tiêu làm cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên dễ dàng đến cộng đồng thiểu số.
Education initiatives focus on democratizing access to learning resources for all.
Các sáng kiến giáo dục tập trung vào việc làm cho việc tiếp cận tài nguyên học tập trở nên dễ dàng đến tất cả mọi người.
Dạng động từ của Democratizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Democratize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Democratized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Democratized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Democratizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Democratizing |
Họ từ
Từ "democratizing" (độc lập hóa) có nghĩa là quá trình làm cho một hệ thống hoặc tổ chức trở nên dân chủ hơn, thường liên quan đến việc mở rộng quyền lực cho nhiều cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tại Mỹ, từ này được phát âm với âm "r" rõ hơn, trong khi đó, tại Anh, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn hoặc có thể trở nên âm câm.
Từ "democratizing" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "demos" có nghĩa là "dân" và "kratos" có nghĩa là "quyền lực" hoặc "sự cai trị". Từ Latin "democraticus" được phổ biến trong thế kỷ 18, khi các cuộc cách mạng dân chủ diễn ra ở Mỹ và Pháp, nhấn mạnh sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc phân phát quyền lực và cơ hội cho nhiều cá nhân hoặc nhóm trong xã hội, phản ánh nguyên lý dân chủ hiện đại.
Từ "democratizing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, giáo dục và công nghệ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nhất là khi bàn về quyền lực, sự tham gia của công dân và sự tiếp cận thông tin. Ngoài ra, "democratizing" cũng được sử dụng trong các bài thuyết trình, nghiên cứu và báo cáo nhằm nhấn mạnh quá trình mở rộng cơ hội và quyền lợi cho mọi tầng lớp trong xã hội, từ đó thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
