Bản dịch của từ Demonetize trong tiếng Việt
Demonetize

Demonetize (Verb)
The government decided to demonetize certain currency notes to control inflation.
Chính phủ quyết định hủy giá trị của một số loại tiền tệ để kiểm soát lạm phát.
The demonetized coins were no longer accepted as legal tender in the country.
Các đồng tiền bị hủy giá trị không còn được chấp nhận như tiền pháp lý trong nước.
The decision to demonetize caused chaos and long queues at banks.
Quyết định hủy giá trị gây ra hỗn loạn và hàng dài tại ngân hàng.
Dạng động từ của Demonetize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonetizing |
Họ từ
Demonetize (động từ) có nghĩa là thu hồi giá trị tiền tệ hoặc không công nhận một đồng tiền nào đó như là phương tiện thanh toán hợp pháp. Trong bối cảnh kỹ thuật số, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc ngừng cung cấp doanh thu từ quảng cáo cho một nội dung trực tuyến. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "demonetize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc "moneta", nghĩa là tiền tệ hoặc tiền. Từ này được tạo thành từ tiền tố "de-" chỉ sự loại bỏ hoặc phủ nhận và "monetize", từ tiếng Anh, có nghĩa là biến thành tiền. Sự kết hợp này phản ánh quá trình loại bỏ giá trị tiền tệ của một tài sản hoặc dịch vụ, từ đó củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính.
Từ "demonetize" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và truyền thông, đặc biệt là trợ lý phân tích tài chính và marketing kỹ thuật số. Từ này thường được nhắc đến khi các nền tảng như YouTube thay đổi chính sách thanh toán cho người sáng tạo nội dung, làm mất đi khả năng kiếm tiền từ video. Sự xuất hiện của nó gắn liền với các cuộc thảo luận về quyền lợi và đạo đức trong môi trường nội dung số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp