Bản dịch của từ Demonymic trong tiếng Việt
Demonymic

Demonymic (Noun)
Athenians are demonymic names for citizens of ancient Athens.
Người Athen là tên dân tộc cho công dân của Athens cổ đại.
Modern Greeks do not use demonymic names from ancient times.
Người Hy Lạp hiện đại không sử dụng tên dân tộc từ thời cổ đại.
What is the demonymic name for citizens of Sparta?
Tên dân tộc cho công dân của Sparta là gì?
Từ "demonymic" được sử dụng để chỉ các từ ngữ miêu tả tên gọi của cư dân hoặc người dân của một địa phương, quốc gia hoặc khu vực nhất định. Chẳng hạn, "Vietnamese" là từ demonyn để chỉ người Việt Nam. Trong tiếng Anh, "demonym" có thể xuất hiện ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, một số phiên bản dân gian có thể khác nhau về cách sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Từ "demonymic" xuất phát từ gốc Latin "demonymus", có nghĩa là "tên gọi của người dân một địa phương". Gốc từ này kết hợp với hậu tố "-ic" nhằm chỉ tính chất liên quan. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành phương tiện mô tả tên gọi của người dân ở các địa phương cụ thể, thể hiện mối liên hệ giữa nhân khẩu học và địa lý. Ngày nay, "demonymic" được sử dụng để phân loại và phân tích theo thuộc tính vùng miền trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "demonymic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh mô tả danh tính địa lý hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa, khi bàn luận về tên gọi địa phương của người dân ở một vùng cụ thể. Do đó, sự hiểu biết về từ này có thể có ích cho những người nghiên cứu ngôn ngữ học hoặc nhân văn.