Bản dịch của từ Demythologizing trong tiếng Việt

Demythologizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demythologizing (Verb)

dɨmˈaɪtəhˌoʊlˌaɪzɨŋ
dɨmˈaɪtəhˌoʊlˌaɪzɨŋ
01

Để loại bỏ các yếu tố thần thoại từ một cái gì đó, đặc biệt là niềm tin tôn giáo.

To remove the mythical elements from something especially religious beliefs.

Ví dụ

Demythologizing religion helps people understand its historical context better.

Việc gỡ bỏ yếu tố huyền thoại khỏi tôn giáo giúp mọi người hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử.

Demythologizing social beliefs is not easy for many individuals.

Gỡ bỏ yếu tố huyền thoại khỏi niềm tin xã hội không dễ dàng cho nhiều cá nhân.

Is demythologizing cultural practices necessary for modern society?

Việc gỡ bỏ yếu tố huyền thoại khỏi các thực hành văn hóa có cần thiết cho xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demythologizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demythologizing

Không có idiom phù hợp