Bản dịch của từ Denature trong tiếng Việt

Denature

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denature (Verb)

dɪnˈeɪtʃɚ
dinˈeɪtʃəɹ
01

Lấy đi hoặc thay đổi những phẩm chất tự nhiên của.

Take away or alter the natural qualities of.

Ví dụ

The harsh environment can denature delicate artworks.

Môi trường khắc nghiệt có thể làm mất tính chất tự nhiên của các tác phẩm tinh tế.

Excessive exposure to sunlight can denature organic materials over time.

Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời có thể làm mất tính chất tự nhiên của các vật liệu hữu cơ theo thời gian.

The chemical spill denatured the wildlife in the area.

Vụ tràn hóa chất đã làm mất tính chất tự nhiên của động vật hoang dã trong khu vực.

Dạng động từ của Denature (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denature

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denatured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denatured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denatures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denaturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denature

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.