Bản dịch của từ Denature trong tiếng Việt
Denature

Denature (Verb)
The harsh environment can denature delicate artworks.
Môi trường khắc nghiệt có thể làm mất tính chất tự nhiên của các tác phẩm tinh tế.
Excessive exposure to sunlight can denature organic materials over time.
Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời có thể làm mất tính chất tự nhiên của các vật liệu hữu cơ theo thời gian.
The chemical spill denatured the wildlife in the area.
Vụ tràn hóa chất đã làm mất tính chất tự nhiên của động vật hoang dã trong khu vực.
Dạng động từ của Denature (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denatured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denatured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denatures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denaturing |
Họ từ
"Denature" là một thuật ngữ khoa học thường được sử dụng trong hóa học và sinh học, chỉ quá trình làm biến đổi cấu trúc của một phân tử protein hoặc axit nucleic, thường diễn ra do tác động của nhiệt độ, pH hoặc chất hóa học. Quá trình này làm mất đi chức năng sinh học của hợp chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cách sử dụng và nghĩa của từ 'denature' vẫn thống nhất trong cả hai phương ngữ.
Từ "denature" xuất phát từ tiếng Latin, với "de-" có nghĩa là "tách ra" và "natura" có nghĩa là "tự nhiên" hoặc "thiên nhiên". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học vào thế kỷ 19 để chỉ quá trình làm mất đi đặc tính tự nhiên của một chất, thường là protein, khi bị biến đổi dưới tác động của nhiệt độ hoặc hóa chất. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên khái niệm về việc làm biến đổi hay làm mất đi tính chất tự nhiên của một chất, phản ánh sự thay đổi trong bản chất của nó.
Từ "denature" xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong thành phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề khoa học và hóa học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và giảng dạy, liên quan đến sự thay đổi cấu trúc của protein do nhiệt độ hay pH. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về sinh học và công nghệ thực phẩm, dùng để chỉ quá trình làm mất hoạt tính sinh học của các chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp