Bản dịch của từ Denominalization trong tiếng Việt
Denominalization

Denominalization (Noun)
Denominalization can be observed in the English language.
Quá trình chuyển từ danh từ sang động từ có thể được quan sát trong ngôn ngữ Anh.
The denominalization of 'text' to 'texting' is common in modern society.
Việc chuyển từ 'text' sang 'texting' là phổ biến trong xã hội hiện đại.
Denominalization often reflects changes in social behaviors and technologies.
Việc chuyển từ danh từ sang động từ thường phản ánh sự thay đổi trong hành vi xã hội và công nghệ.
Denominalization (từ danh từ hóa) là quá trình ngữ nghĩa trong đó một danh từ được chuyển hóa thành một loại từ khác, thường là động từ hoặc tính từ. Ví dụ, từ "decision" có thể được denominalized thành "decide". Quá trình này thường diễn ra trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện của các từ được denominal hóa có thể thay đổi theo vùng miền và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "denominalization" có nguồn gốc từ gốc Latin "nomen" có nghĩa là "tên". Trong ngữ nghĩa học, denominalization chỉ quá trình chuyển đổi một danh từ thành một hình thức cấu trúc ngữ pháp khác, thường là động từ hoặc tính từ. Quá trình này phản ánh sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ, khi mà các cấu trúc ngữ nghĩa được tối ưu hóa để giao tiếp hiệu quả hơn. Sự thay đổi này quan trọng trong lý thuyết ngữ pháp và nghiên cứu từ vựng.
Denominalization là thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), khi mà tình huống giao tiếp thường ưu tiên từ vựng đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong ngữ nghĩa học và ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mà danh từ được chuyển đổi thành động từ. Sự hiện diện của nó chủ yếu trong các bài viết nghiên cứu, phân tích ngữ pháp, hoặc thảo luận về cấu trúc ngôn ngữ.