Bản dịch của từ Denominalization trong tiếng Việt
Denominalization
Noun [U/C]
Denominalization (Noun)
dɨnˌɔmənəzəlˈeɪʃən
dɨnˌɔmənəzəlˈeɪʃən
Ví dụ
Denominalization can be observed in the English language.
Quá trình chuyển từ danh từ sang động từ có thể được quan sát trong ngôn ngữ Anh.
The denominalization of 'text' to 'texting' is common in modern society.
Việc chuyển từ 'text' sang 'texting' là phổ biến trong xã hội hiện đại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denominalization
Không có idiom phù hợp