Bản dịch của từ Denominalization trong tiếng Việt

Denominalization

Noun [U/C]

Denominalization (Noun)

dɨnˌɔmənəzəlˈeɪʃən
dɨnˌɔmənəzəlˈeɪʃən
01

(ngôn ngữ học) quá trình danh từ trở thành động từ liên quan đến việc sử dụng danh từ đó.

(linguistics) the process through which a noun becomes a verb related to the use of said noun.

Ví dụ

Denominalization can be observed in the English language.

Quá trình chuyển từ danh từ sang động từ có thể được quan sát trong ngôn ngữ Anh.

The denominalization of 'text' to 'texting' is common in modern society.

Việc chuyển từ 'text' sang 'texting' là phổ biến trong xã hội hiện đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denominalization

Không có idiom phù hợp