Bản dịch của từ Denounces trong tiếng Việt

Denounces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denounces (Verb)

dɪnˈaʊnsɪz
dɪnˈaʊnsɪz
01

Để thông báo chống lại.

To inform against.

Ví dụ

The activist denounces corruption in the government during the rally.

Nhà hoạt động tố cáo tham nhũng trong chính phủ tại buổi biểu tình.

She does not denounce her friend for their political views.

Cô ấy không tố cáo bạn mình vì quan điểm chính trị.

Does the report denounce the unfair treatment of workers in factories?

Báo cáo có tố cáo sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy không?

02

Tuyên bố chấm dứt điều ước.

To announce the termination of a treaty.

Ví dụ

The government denounces the outdated treaty with the neighboring country.

Chính phủ lên án hiệp ước lỗi thời với quốc gia láng giềng.

She does not denounce the treaty despite public pressure.

Cô ấy không lên án hiệp ước mặc dù bị áp lực công chúng.

Does the president denounce the treaty in his speech today?

Tổng thống có lên án hiệp ước trong bài phát biểu hôm nay không?

03

Tuyên bố công khai là sai hoặc xấu.

To publicly declare to be wrong or evil.

Ví dụ

The mayor denounces corruption in the city council every month.

Thị trưởng lên án tham nhũng trong hội đồng thành phố mỗi tháng.

The community does not denounce the charity event for local families.

Cộng đồng không lên án sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.

Does anyone denounce the unfair treatment of workers in this factory?

Có ai lên án sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy này không?

Dạng động từ của Denounces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denouncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denounces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denounces

Không có idiom phù hợp