Bản dịch của từ Denunciation trong tiếng Việt

Denunciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denunciation (Noun)

dɪnˌʌnsiˈeɪʃn
dɪnˌʌnsiˈeɪʃn
01

Sự lên án công khai của một ai đó hoặc một cái gì đó.

Public condemnation of someone or something.

Ví dụ

The denunciation of corruption is crucial for social progress.

Sự lên án tham nhũng quan trọng cho tiến bộ xã hội.

She avoided denunciation by apologizing for her mistake immediately.

Cô ấy tránh bị lên án bằng cách xin lỗi ngay lập tức vì sai lầm của mình.

Did the denunciation of unfair treatment lead to positive changes?

Việc lên án đối xử không công bằng có dẫn đến những thay đổi tích cực không?

Kết hợp từ của Denunciation (Noun)

CollocationVí dụ

Fierce denunciation

Lời lên án mạnh mẽ

The community issued a fierce denunciation of the new parking regulations.

Cộng đồng đã đưa ra một sự lên án mạnh mẽ đối với quy định đỗ xe mới.

Angry denunciation

Lời lên án giận dữ

Many citizens expressed their angry denunciation of the new law.

Nhiều công dân đã bày tỏ sự lên án tức giận đối với luật mới.

Public denunciation

Tố cáo công khai

The public denunciation of corruption occurred during the city council meeting.

Sự lên án công khai về tham nhũng đã diễn ra trong cuộc họp hội đồng thành phố.

Ritual denunciation

Lời tố giác nghi thức

The community held a ritual denunciation against the corrupt local leaders.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi lên án nghi thức chống lại các lãnh đạo địa phương tham nhũng.

Strong denunciation

Sự lên án mạnh mẽ

The community issued a strong denunciation against the recent hate crime.

Cộng đồng đã đưa ra một lời lên án mạnh mẽ đối với tội ác thù hận gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denunciation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denunciation

Không có idiom phù hợp