Bản dịch của từ Denunciation trong tiếng Việt
Denunciation

Denunciation (Noun)
Sự lên án công khai của một ai đó hoặc một cái gì đó.
Public condemnation of someone or something.
The denunciation of corruption is crucial for social progress.
Sự lên án tham nhũng quan trọng cho tiến bộ xã hội.
She avoided denunciation by apologizing for her mistake immediately.
Cô ấy tránh bị lên án bằng cách xin lỗi ngay lập tức vì sai lầm của mình.
Did the denunciation of unfair treatment lead to positive changes?
Việc lên án đối xử không công bằng có dẫn đến những thay đổi tích cực không?
Kết hợp từ của Denunciation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fierce denunciation Lời lên án mạnh mẽ | The community issued a fierce denunciation of the new parking regulations. Cộng đồng đã đưa ra một sự lên án mạnh mẽ đối với quy định đỗ xe mới. |
Angry denunciation Lời lên án giận dữ | Many citizens expressed their angry denunciation of the new law. Nhiều công dân đã bày tỏ sự lên án tức giận đối với luật mới. |
Public denunciation Tố cáo công khai | The public denunciation of corruption occurred during the city council meeting. Sự lên án công khai về tham nhũng đã diễn ra trong cuộc họp hội đồng thành phố. |
Ritual denunciation Lời tố giác nghi thức | The community held a ritual denunciation against the corrupt local leaders. Cộng đồng đã tổ chức một buổi lên án nghi thức chống lại các lãnh đạo địa phương tham nhũng. |
Strong denunciation Sự lên án mạnh mẽ | The community issued a strong denunciation against the recent hate crime. Cộng đồng đã đưa ra một lời lên án mạnh mẽ đối với tội ác thù hận gần đây. |
Họ từ
Từ "denunciation" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động chỉ trích hoặc phê phán công khai một ai đó hoặc một cái gì đó, thường liên quan đến vi phạm đạo đức hoặc pháp luật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này thường mang sắc thái tiêu cực trong cả hai ngữ cảnh, nhấn mạnh đến sự bất mãn và yêu cầu trách nhiệm từ cá nhân hoặc tổ chức bị chỉ trích.
Từ "denunciation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "denuntiatio", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "nuntiare" nghĩa là "thông báo". Từ này được sử dụng để chỉ hành động tố cáo hay công khai chỉ trích một người hoặc một tổ chức vì những hành động sai trái hoặc phi đạo đức. Trong lịch sử, "denunciation" đã được áp dụng trong các hệ thống tư pháp và chính trị để biểu hiện sự chỉ trích mạnh mẽ, phản ánh tính chất nghiêm trọng của việc chỉ trích công khai. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ hành động công khai tố cáo, thường liên quan đến những vấn đề về đạo đức hoặc pháp lý.
Từ "denunciation" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề chính trị hoặc xã hội, nơi có thể bàn luận về vấn đề phản ánh và chỉ trích. Ngoài ra, "denunciation" còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và báo chí để chỉ hành động tố giác hoặc lên án một hành động sai trái, nêu rõ mối quan hệ giữa người tố cáo và đối tượng bị tố cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp