Bản dịch của từ Denunciation trong tiếng Việt

Denunciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denunciation (Noun)

dɪnˌʌnsiˈeɪʃn
dɪnˌʌnsiˈeɪʃn
01

Sự lên án công khai của một ai đó hoặc một cái gì đó.

Public condemnation of someone or something.

Ví dụ

The denunciation of corruption is crucial for social progress.

Sự lên án tham nhũng quan trọng cho tiến bộ xã hội.

She avoided denunciation by apologizing for her mistake immediately.

Cô ấy tránh bị lên án bằng cách xin lỗi ngay lập tức vì sai lầm của mình.

Did the denunciation of unfair treatment lead to positive changes?

Việc lên án đối xử không công bằng có dẫn đến những thay đổi tích cực không?

Kết hợp từ của Denunciation (Noun)

CollocationVí dụ

Fierce denunciation

Lời lên án mạnh mẽ

Angry denunciation

Lời lên án giận dữ

Public denunciation

Tố cáo công khai

Ritual denunciation

Lời tố giác nghi thức

Strong denunciation

Sự lên án mạnh mẽ

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denunciation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denunciation

Không có idiom phù hợp