Bản dịch của từ Denunciator trong tiếng Việt
Denunciator

Denunciator (Noun)
Người tố cáo, công bố hoặc tuyên bố có ý định đặc biệt hoặc sắp làm điều ác; người đe dọa hoặc buộc tội.
One who denounces publishes or proclaims especially intended or coming evil one who threatens or accuses.
The denunciator exposed the corruption in the city council last week.
Người tố giác đã phơi bày tham nhũng trong hội đồng thành phố tuần trước.
The denunciator did not reveal their identity during the investigation.
Người tố giác đã không tiết lộ danh tính của họ trong cuộc điều tra.
Is the denunciator someone from the community or an outsider?
Người tố giác có phải là ai đó từ cộng đồng hay một người ngoài không?
Từ "denunciator" đề cập đến một thiết bị hoặc cơ chế dùng để thông báo hoặc chỉ trích một hành động sai trái, thường trong bối cảnh an toàn và bảo mật. Trong tiếng Anh, "denunciator" có thể không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Tại Mỹ, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và an toàn, trong khi tại Anh, nó có thể ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác tương tự.
Từ "denunciator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "denunciare", nghĩa là "báo cáo, tố cáo". Phân tích thành tố từ, "de-" thể hiện ý nghĩa "xuống" hoặc "khỏi", còn "nunciare" có nghĩa là "thông báo". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những người lên tiếng công khai về hành vi sai trái hay vi phạm pháp luật. Ngày nay, "denunciator" chỉ người tố cáo, thể hiện vai trò trong việc bảo vệ công lý và thúc đẩy sự minh bạch.
Từ "denunciator" ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cáo buộc hoặc tố giác, đặc biệt là trong các trường hợp về tội ác hoặc hành vi sai trái. Sự sử dụng hạn chế của nó cho thấy từ này mang tính chuyên ngành, thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.