Bản dịch của từ Deny an allegation trong tiếng Việt
Deny an allegation

Deny an allegation (Verb)
The mayor denies the allegation of corruption made by the journalist.
Thị trưởng phủ nhận cáo buộc tham nhũng do nhà báo đưa ra.
They do not deny the allegation about poor living conditions in the community.
Họ không phủ nhận cáo buộc về điều kiện sống kém trong cộng đồng.
Does the council deny the allegation of mismanagement in the housing project?
Hội đồng có phủ nhận cáo buộc quản lý kém trong dự án nhà ở không?
Cụm từ "deny an allegation" diễn tả hành động từ chối hoặc bác bỏ một cáo buộc nào đó, thường liên quan đến vấn đề pháp lý hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh giao tiếp, người bị cáo buộc có thể khẳng định rằng cáo buộc đó là sai hoặc thiếu cơ sở. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong văn phong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống chính thức và thông báo.