Bản dịch của từ Deny an allegation trong tiếng Việt

Deny an allegation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deny an allegation (Verb)

dɨnˈaɪ ˈæn ˌæləɡˈeɪʃən
dɨnˈaɪ ˈæn ˌæləɡˈeɪʃən
01

Tuyên bố rằng một điều gì đó không đúng hoặc rằng một điều gì đó không có thật.

To state that something is not true or that something is not the case.

Ví dụ

The mayor denies the allegation of corruption made by the journalist.

Thị trưởng phủ nhận cáo buộc tham nhũng do nhà báo đưa ra.

They do not deny the allegation about poor living conditions in the community.

Họ không phủ nhận cáo buộc về điều kiện sống kém trong cộng đồng.

Does the council deny the allegation of mismanagement in the housing project?

Hội đồng có phủ nhận cáo buộc quản lý kém trong dự án nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deny an allegation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deny an allegation

Không có idiom phù hợp