Bản dịch của từ Deodorize trong tiếng Việt

Deodorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deodorize (Verb)

diˈoʊdəɹaɪz
diˈoʊdəɹaɪz
01

Để loại bỏ hoặc che giấu mùi của một cái gì đó.

To remove or disguise the smell of something.

Ví dụ

The cleaning staff deodorize the public restroom every hour.

Nhân viên vệ sinh khử mùi phòng vệ sinh công cộng mỗi giờ.

Volunteers deodorize the shelter to create a pleasant environment for residents.

Những tình nguyện viên khử mùi nơi trú ẩn để tạo môi trường dễ chịu cho cư dân.

The charity event aims to deodorize the stigma surrounding mental health issues.

Sự kiện từ thiện nhằm khử mùi vấn đề về sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deodorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deodorize

Không có idiom phù hợp