Bản dịch của từ Deodorize trong tiếng Việt
Deodorize

Deodorize (Verb)
The cleaning staff deodorize the public restroom every hour.
Nhân viên vệ sinh khử mùi phòng vệ sinh công cộng mỗi giờ.
Volunteers deodorize the shelter to create a pleasant environment for residents.
Những tình nguyện viên khử mùi nơi trú ẩn để tạo môi trường dễ chịu cho cư dân.
The charity event aims to deodorize the stigma surrounding mental health issues.
Sự kiện từ thiện nhằm khử mùi vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Từ "deodorize" có nghĩa là loại bỏ mùi hôi hoặc làm cho không khí trở nên thơm tho hơn, thường bằng cách sử dụng các hợp chất hoặc sản phẩm làm sạch. Trong tiếng Anh, "deodorize" được dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi chút ít dựa trên ngữ điệu địa phương. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh, chăm sóc cá nhân và các sản phẩm gia dụng.
Từ "deodorize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "de-" nghĩa là "khỏi" hoặc "gạt bỏ", và "odor" từ tiếng Latin "odor" có nghĩa là "mùi". Từ này được hình thành trong thế kỷ 19 để chỉ hành động loại bỏ mùi cơ thể hay mùi hôi không mong muốn. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh rõ ràng chức năng của từ, diễn tả quá trình làm sạch không khí bằng cách gạt bỏ mùi hôi.
Từ "deodorize" thường xuất hiện trong kỹ năng nghe và nói của IELTS, liên quan đến chủ đề vệ sinh và chăm sóc cá nhân. Tần suất sử dụng của từ này trong viết và đọc thấp hơn, chủ yếu do ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể. Bên ngoài IELTS, "deodorize" thường được gặp trong các tình huống liên quan đến sản phẩm khử mùi, như trong quảng cáo mỹ phẩm hoặc chăm sóc nhà cửa, đồng thời gắn liền với nhu cầu cải thiện không khí và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp