Bản dịch của từ Deodorized trong tiếng Việt

Deodorized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deodorized (Verb)

dˌiədˈɔɹˌaɪzd
dˌiədˈɔɹˌaɪzd
01

Để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.

To remove or conceal an unpleasant smell.

Ví dụ

The community deodorized the park after the summer festival last year.

Cộng đồng đã khử mùi công viên sau lễ hội mùa hè năm ngoái.

They did not deodorize the community center before the event.

Họ đã không khử mùi trung tâm cộng đồng trước sự kiện.

Did the organizers deodorize the venue before the social gathering?

Liệu ban tổ chức có khử mùi địa điểm trước buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deodorized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deodorized

Không có idiom phù hợp