Bản dịch của từ Deodorized trong tiếng Việt
Deodorized

Deodorized (Verb)
Để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.
To remove or conceal an unpleasant smell.
The community deodorized the park after the summer festival last year.
Cộng đồng đã khử mùi công viên sau lễ hội mùa hè năm ngoái.
They did not deodorize the community center before the event.
Họ đã không khử mùi trung tâm cộng đồng trước sự kiện.
Did the organizers deodorize the venue before the social gathering?
Liệu ban tổ chức có khử mùi địa điểm trước buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Deodorized" là tính từ mang nghĩa chỉ trạng thái đã được khử mùi, thường liên quan đến sản phẩm hoặc chất liệu không còn mùi hôi hoặc mùi khó chịu. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm, cũng như trong lĩnh vực vệ sinh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "deodorized", cả về viết lẫn nói, tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "deodorized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là "không" hoặc "xóa bỏ" và "odor" có nghĩa là "mùi". "Deodorare" trong tiếng Latinh cổ nghĩa là "xóa bỏ mùi". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm làm sạch hoặc khử mùi. Hiện nay, "deodorized" chỉ hành động loại bỏ mùi hôi, minh chứng cho sự phát triển trong nhu cầu vệ sinh và khử mùi trong xã hội hiện đại.
Từ "deodorized" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và đoạn văn nói về sức khỏe, môi trường hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các sản phẩm như xịt khử mùi, bột giặt hay các chất liệu được xử lý để loại bỏ mùi khó chịu. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại, nơi mà việc khử mùi là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển sản phẩm.