Bản dịch của từ Deodorizing trong tiếng Việt
Deodorizing

Deodorizing (Verb)
The community center is deodorizing the old gym with fresh paint.
Trung tâm cộng đồng đang khử mùi phòng tập cũ bằng sơn mới.
They are not deodorizing the public restrooms regularly, causing unpleasant odors.
Họ không khử mùi nhà vệ sinh công cộng thường xuyên, gây ra mùi khó chịu.
Is the city deodorizing the parks after the summer events?
Thành phố có đang khử mùi các công viên sau các sự kiện mùa hè không?
Họ từ
Deodorizing là hành động loại bỏ hoặc trung hòa mùi hôi, thường thông qua việc sử dụng các chất hóa học hoặc tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc cá nhân, vệ sinh môi trường sống và sản phẩm tẩy rửa. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, một số sản phẩm như "deodorant" (xịt khử mùi) có thể được gọi là "antiperspirant" (khử mồ hôi) trong tiếng Anh Mỹ, ảnh hưởng đến cách sử dụng từ ngữ trong thực tiễn.
Từ "deodorizing" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tháo gỡ", kết hợp với "odor", từ tiếng Latinh "odor", có nghĩa là "mùi". Việc kết hợp này tạo thành khái niệm "gỡ bỏ mùi". Trong lịch sử, việc khử mùi đã trở thành nhu cầu quan trọng trong xã hội hiện đại, phản ánh sự quan tâm đến vệ sinh và sức khỏe. Ngày nay, "deodorizing" được sử dụng chủ yếu để chỉ quá trình loại bỏ hoặc trung hòa các mùi khó chịu từ không khí hoặc vật phẩm.
Từ "deodorizing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sản phẩm vệ sinh và chăm sóc cá nhân trong phần đọc và nói. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sức khỏe, vệ sinh nhà cửa, và marketing sản phẩm như xà phòng hoặc chất xịt thơm. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp