Bản dịch của từ Deontology trong tiếng Việt

Deontology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deontology (Noun)

diɑntˈɑlədʒi
diɑntˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu bản chất của nghĩa vụ và nghĩa vụ.

The study of the nature of duty and obligation.

Ví dụ

Deontology is essential in ethical decision-making for IELTS writing.

Đạo đức là cần thiết trong việc ra quyết định đạo đức cho viết IELTS.

Some students struggle with understanding deontology in IELTS speaking tasks.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu đạo đức trong các nhiệm vụ nói IELTS.

Is deontology a major topic in the IELTS writing exam?

Đạo đức có phải là một chủ đề chính trong kỳ thi viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deontology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deontology

Không có idiom phù hợp