Bản dịch của từ Depigment trong tiếng Việt

Depigment

Verb

Depigment (Verb)

dɨpˈiɡmənt
dɨpˈiɡmənt
01

Giảm hoặc loại bỏ sắc tố của (da).

Reduce or remove the pigmentation of (the skin).

Ví dụ

She used a cream to depigment her skin for the beauty pageant.

Cô ấy đã sử dụng một loại kem để làm mờ da cho cuộc thi sắc đẹp.

The celebrity depigmented his skin to fit a role in a movie.

Ngôi sao đã làm mờ da để phù hợp với vai diễn trong một bộ phim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depigment

Không có idiom phù hợp