Bản dịch của từ Depigment trong tiếng Việt
Depigment

Depigment (Verb)
Giảm hoặc loại bỏ sắc tố của (da).
Reduce or remove the pigmentation of (the skin).
She used a cream to depigment her skin for the beauty pageant.
Cô ấy đã sử dụng một loại kem để làm mờ da cho cuộc thi sắc đẹp.
The celebrity depigmented his skin to fit a role in a movie.
Ngôi sao đã làm mờ da để phù hợp với vai diễn trong một bộ phim.
Some people depigment their skin for cosmetic reasons.
Một số người làm mờ da vì lý do thẩm mỹ.
Từ "depigment" (hạ sắc tố) được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm hoặc loại bỏ sắc tố màu sắc, thường là melanin, từ da, tóc hoặc mắt. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, sinh học và mỹ phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "depigment" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm và ngữ nghĩa, nhưng có thể có những cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng khác nhau liên quan đến các sản phẩm và quy trình làm đẹp.
Từ "depigment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "de-" có nghĩa là loại bỏ và "pigmentum" nghĩa là sắc tố. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả quá trình mất sắc tố trong da hoặc các mô khác. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan trực tiếp đến việc giảm hoặc mất sắc tố, chủ yếu trong bối cảnh nghiên cứu về sắc tố và bệnh lý da.
Từ "depigment" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong những lĩnh vực khoa học như y học và sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mất sắc tố trong da hoặc thực vật, trong ngữ cảnh nghiên cứu về tình trạng da như bạch biến. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mỹ phẩm hoặc điều trị da liễu, phản ánh sự quan tâm về sức khỏe và thẩm mỹ.