Bản dịch của từ Deplore trong tiếng Việt
Deplore

Deplore (Verb)
Cảm thấy hoặc bày tỏ sự lên án mạnh mẽ về (điều gì đó)
Feel or express strong condemnation of (something)
Many people deplore the rise in hate crimes in our society.
Nhiều người lấy làm tiếc về sự gia tăng tội ác căm thù trong xã hội của chúng ta.
She deplored the lack of empathy shown by the government.
Cô ấy lấy làm tiếc về sự thiếu đồng cảm của chính phủ.
The community deplored the unfair treatment of marginalized groups.
Cộng đồng lấy làm tiếc về cách đối xử bất công đối với các nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Dạng động từ của Deplore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deplored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deplored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deplores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deploring |
Họ từ
Từ "deplore" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc bày tỏ sự không đồng tình mạnh mẽ với một hành động hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, “deplore” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deplore" thường được áp dụng trong văn chương hoặc phát biểu chính thức để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó không đúng mực hoặc không thể chấp nhận.
Từ "deplore" xuất phát từ tiếng Latin "deplorare", gồm tiền tố "de-" (xuống) và động từ "plorare" (khóc, than vãn). Ban đầu, từ này mang nghĩa bày tỏ nỗi buồn hoặc tiếc nuối về một sự kiện đáng tiếc. Qua thời gian, nghĩa của "deplore" đã mở rộng để chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc phản đối một sự việc nào đó, phản ánh mối quan tâm về đạo đức hoặc xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Từ "deplore" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi người học thảo luận hoặc bình luận về các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "deplore" thường được dùng để diễn đạt sự tiếc nuối hoặc bất đồng về hành động hoặc sự kiện tiêu cực, ví dụ như chính trị hay môi trường. Từ này thể hiện quan điểm phản đối mạnh mẽ và thường đi kèm với những chủ đề gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp