Bản dịch của từ Deplore trong tiếng Việt

Deplore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deplore (Verb)

dɪplˈɔɹ
dɪplˈoʊɹ
01

Cảm thấy hoặc bày tỏ sự lên án mạnh mẽ về (điều gì đó)

Feel or express strong condemnation of (something)

Ví dụ

Many people deplore the rise in hate crimes in our society.

Nhiều người lấy làm tiếc về sự gia tăng tội ác căm thù trong xã hội của chúng ta.

She deplored the lack of empathy shown by the government.

Cô ấy lấy làm tiếc về sự thiếu đồng cảm của chính phủ.

The community deplored the unfair treatment of marginalized groups.

Cộng đồng lấy làm tiếc về cách đối xử bất công đối với các nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội.

Dạng động từ của Deplore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deplore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deplored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deplored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deplores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deploring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deplore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deplore

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.