Bản dịch của từ Deploying trong tiếng Việt
Deploying

Deploying (Verb)
The government is deploying resources to help the homeless in Chicago.
Chính phủ đang triển khai nguồn lực để giúp người vô gia cư ở Chicago.
They are not deploying volunteers for the community event this weekend.
Họ không triển khai tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này.
Are organizations deploying enough support for mental health awareness campaigns?
Các tổ chức có đang triển khai đủ hỗ trợ cho các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Deploying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deploy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deployed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deployed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deploys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deploying |
Họ từ
Từ "deploying" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là triển khai, sắp đặt hoặc sử dụng một cái gì đó một cách có hệ thống, thường trong bối cảnh quân sự hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deploying" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về quân sự ở Anh và về công nghệ ở Mỹ, phản ánh sự khác biệt trong ưu tiên ngành nghề của mỗi quốc gia.
Từ "deploying" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "déployer", có nghĩa là "mở ra" hoặc "bày ra". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc Latinh "displicare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Lịch sử từ này mang ý nghĩa tổ chức hoặc sắp xếp một cách có hệ thống. Hiện tại, "deploying" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, quân sự và quản lý để chỉ hành động triển khai hoặc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Từ "deploying" thường xuất hiện trong phần Listening và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và quân sự, thể hiện hành động triển khai hoặc áp dụng các hệ thống, công cụ hoặc lực lượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong quản lý dự án, mô tả việc đưa vào hoạt động các kế hoạch hoặc chiến lược. Việc hiểu rõ nghĩa và ứng dụng của "deploying" là cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
