Bản dịch của từ Depone trong tiếng Việt
Depone

Depone (Verb)
She will depone in court next week.
Cô ấy sẽ làm chứng tại tòa vào tuần tới.
The witness depone about the crime scene.
Nhân chứng làm chứng về hiện trường tội ác.
He depone truthfully in the legal proceedings.
Anh ấy làm chứng một cách trung thực trong phiên tòa.
Họ từ
Từ "depone" xuất phát từ tiếng Latin "deponere", có nghĩa là tuyên bố hoặc đưa ra bằng chứng, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh, "depone" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, đặc biệt là khi chứng kiến khai báo dưới tuyên thệ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "depone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "ponere" có nghĩa là "để" hoặc "đặt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc trình bày chứng cứ hoặc lời khai. Ngày nay, "depone" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động khẳng định hoặc cung cấp thông tin dưới hình thức chính thức, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ với ý nghĩa ban đầu của việc "đặt xuống" thông tin.
Từ "depone" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động tuyên thệ hoặc cung cấp chứng cứ dưới hình thức lời khai. Sự xuất hiện của từ này thường thấy trong các tài liệu luật pháp, các phiên tòa, hoặc khi thảo luận về quy trình điều tra hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp