Bản dịch của từ Depopulate trong tiếng Việt

Depopulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depopulate (Verb)

dipˈɑpjəleɪt
dipˈɑpjəleɪt
01

Giảm đáng kể dân số của (một khu vực)

Substantially reduce the population of an area.

Ví dụ

Overpopulation can lead to the need to depopulate certain regions.

Quá đông dân có thể dẫn đến việc cần giảm dân số ở một số khu vực.

It is not ethical to depopulate communities without proper consultation.

Không đạo đức khi giảm dân số cộng đồng mà không có sự thảo luận đúng đắn.

Should governments have the authority to depopulate areas for development purposes?

Liệu chính phủ có quyền lực để giảm dân số ở các khu vực cho mục đích phát triển không?

Dạng động từ của Depopulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Depopulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Depopulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Depopulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Depopulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depopulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Depopulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depopulate

Không có idiom phù hợp