Bản dịch của từ Depopulate trong tiếng Việt
Depopulate

Depopulate (Verb)
Giảm đáng kể dân số của (một khu vực)
Substantially reduce the population of an area.
Overpopulation can lead to the need to depopulate certain regions.
Quá đông dân có thể dẫn đến việc cần giảm dân số ở một số khu vực.
It is not ethical to depopulate communities without proper consultation.
Không đạo đức khi giảm dân số cộng đồng mà không có sự thảo luận đúng đắn.
Should governments have the authority to depopulate areas for development purposes?
Liệu chính phủ có quyền lực để giảm dân số ở các khu vực cho mục đích phát triển không?
Dạng động từ của Depopulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depopulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depopulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depopulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depopulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depopulating |
Họ từ
"Depopulate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là giảm đáng kể số lượng người trong một khu vực hoặc một nhóm dân cư. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, thảm họa hoặc chính sách di dân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "depopulate" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "depopulate" được hình thành từ tiền tố "de-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de-", có nghĩa là "khỏi, xa, hoặc xuống", và động từ "populate" xuất phát từ tiếng Latinh "populatus", có nghĩa là "dân cư". Kết hợp lại, "depopulate" ám chỉ việc làm giảm số lượng dân cư trong một khu vực nào đó. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với các vấn đề xã hội, chiến tranh và thiên tai, dẫn đến tình trạng suy giảm dân số trong các khu vực bị ảnh hưởng.
Từ "depopulate" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết hoặc nói liên quan đến các chủ đề về môi trường, dân số, hoặc các vấn đề xã hội như di cư và chiến tranh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo liên quan đến sự sụt giảm dân số do thảm họa tự nhiên hoặc các chính sách qui hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp