Bản dịch của từ Depopulates trong tiếng Việt

Depopulates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depopulates (Verb)

dɨpˈɑpjəlˌeɪts
dɨpˈɑpjəlˌeɪts
01

Để giảm dân số; để loại bỏ người hoặc sinh vật khỏi một khu vực.

To reduce the population of to remove people or creatures from a region.

Ví dụ

The new law depopulates the area by relocating many families to suburbs.

Luật mới làm giảm dân số khu vực bằng cách di dời nhiều gia đình ra ngoại ô.

The policy does not depopulate urban areas effectively as intended.

Chính sách này không làm giảm dân số khu vực đô thị hiệu quả như dự định.

Does the government plan to depopulate any regions in the future?

Chính phủ có kế hoạch làm giảm dân số khu vực nào trong tương lai không?

02

Làm cho quần thể (sinh vật) giảm đi đáng kể.

To cause a population of organisms to diminish significantly.

Ví dụ

The new policy depopulates urban areas, moving families to rural regions.

Chính sách mới làm giảm dân số khu vực đô thị, di chuyển các gia đình đến vùng nông thôn.

The program does not depopulate communities; it encourages growth and support.

Chương trình này không làm giảm dân số cộng đồng; nó khuyến khích sự phát triển và hỗ trợ.

Does the new law depopulate neighborhoods by increasing housing costs?

Liệu luật mới có làm giảm dân số các khu phố bằng cách tăng chi phí nhà ở không?

03

Để làm cho ít dân cư hơn; để trống người dân.

To make less populated to empty of inhabitants.

Ví dụ

The city depopulates as more people move to suburban areas.

Thành phố trở nên thưa thớt khi nhiều người chuyển đến khu ngoại ô.

The pandemic does not depopulate the area significantly, according to studies.

Đại dịch không làm cho khu vực trở nên thưa thớt đáng kể, theo nghiên cứu.

Does the new policy depopulate rural communities in Vietnam?

Liệu chính sách mới có làm cho các cộng đồng nông thôn ở Việt Nam trở nên thưa thớt không?

Dạng động từ của Depopulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Depopulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Depopulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Depopulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Depopulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depopulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depopulates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depopulates

Không có idiom phù hợp