Bản dịch của từ Depopulates trong tiếng Việt

Depopulates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depopulates (Verb)

dɨpˈɑpjəlˌeɪts
dɨpˈɑpjəlˌeɪts
01

Để giảm dân số; để loại bỏ người hoặc sinh vật khỏi một khu vực.

To reduce the population of to remove people or creatures from a region.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm cho quần thể (sinh vật) giảm đi đáng kể.

To cause a population of organisms to diminish significantly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để làm cho ít dân cư hơn; để trống người dân.

To make less populated to empty of inhabitants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Depopulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Depopulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Depopulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Depopulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Depopulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depopulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Depopulates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depopulates

Không có idiom phù hợp