Bản dịch của từ Deportation trong tiếng Việt
Deportation

Deportation (Noun)
The deportation of immigrants increased in the United States last year.
Việc trục xuất người nhập cư đã tăng ở Hoa Kỳ năm ngoái.
The government did not stop the deportation of undocumented workers.
Chính phủ đã không ngừng việc trục xuất công nhân không có giấy tờ.
Is deportation a fair punishment for illegal immigrants in society?
Việc trục xuất có phải là hình phạt công bằng cho người nhập cư trái phép không?
Kết hợp từ của Deportation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mass deportation Di trục xuất hàng loạt | Mass deportation is a controversial issue in some societies. Trục xuất hàng loạt là một vấn đề gây tranh cãi trong một số xã hội. |
Forced deportation Trục xuất bắt buộc | Forced deportation can lead to family separation and trauma. Trục xuất bắt buộc có thể dẫn đến chia lìa gia đình và chấn thương. |
Họ từ
Từ "deportation" chỉ quá trình buộc một cá nhân hoặc nhóm người phải rời khỏi một quốc gia, thường liên quan đến việc vi phạm luật nhập cư hoặc an ninh quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến di trú trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các vấn đề chính trị và nhân quyền liên quan.
Từ "deportation" xuất phát từ tiếng Latin "deportare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "portare" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Thuật ngữ này ban đầu mô tả hành động chuyển giao một cá nhân hoặc nhóm người ra khỏi một khu vực hoặc quốc gia. Trong bối cảnh hiện đại, "deportation" thường được sử dụng để chỉ hành động trục xuất những người di cư bất hợp pháp, phản ánh các vấn đề liên quan đến luật pháp và nhân quyền.
Từ "deportation" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thực tiễn, từ này thường được dùng trong các vấn đề liên quan đến luật di trú, chính sách nhập cư và các tình huống pháp lý liên quan đến việc trục xuất người nước ngoài. Việc này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân quyền và chính sách xã hội trong các nền văn hóa đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp