Bản dịch của từ Deportation trong tiếng Việt

Deportation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deportation (Noun)

dipɔɹtˈeɪʃn
dipoʊɹtˈeɪʃn
01

Hành động trục xuất người nước ngoài khỏi một quốc gia.

The action of deporting a foreigner from a country.

Ví dụ

The deportation of immigrants increased in the United States last year.

Việc trục xuất người nhập cư đã tăng ở Hoa Kỳ năm ngoái.

The government did not stop the deportation of undocumented workers.

Chính phủ đã không ngừng việc trục xuất công nhân không có giấy tờ.

Is deportation a fair punishment for illegal immigrants in society?

Việc trục xuất có phải là hình phạt công bằng cho người nhập cư trái phép không?

Kết hợp từ của Deportation (Noun)

CollocationVí dụ

Mass deportation

Di trục xuất hàng loạt

Mass deportation is a controversial issue in some societies.

Trục xuất hàng loạt là một vấn đề gây tranh cãi trong một số xã hội.

Forced deportation

Trục xuất bắt buộc

Forced deportation can lead to family separation and trauma.

Trục xuất bắt buộc có thể dẫn đến chia lìa gia đình và chấn thương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deportation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deportation

Không có idiom phù hợp