Bản dịch của từ Foreigner trong tiếng Việt
Foreigner
Foreigner (Noun)
Một công việc được thực hiện vì lợi ích cá nhân mà không có sự cho phép của người sử dụng lao động hoặc không khai báo với cơ quan hữu quan.
A piece of work done for private gain without an employers permission or without declaration to the relevant authorities.
The foreigner was caught working illegally in the country.
Người nước ngoài bị bắt vì làm việc bất hợp pháp trong nước.
She warned him not to hire any foreigner without proper documentation.
Cô ấy cảnh báo anh ta không nên thuê bất kỳ người nước ngoài nào mà không có tài liệu hợp lệ.
Did the company know they were employing a foreigner illegally?
Công ty có biết họ đang tuyển dụng một người nước ngoài bất hợp pháp không?
Foreigners often bring unique perspectives to IELTS writing topics.
Người nước ngoài thường mang đến góc nhìn độc đáo cho chủ đề viết IELTS.
Some IELTS test takers struggle to understand foreigner accents in speaking.
Một số người thi IELTS gặp khó khăn trong việc hiểu phát âm của người nước ngoài trong nói.
Do foreigners face cultural barriers when writing IELTS essays in English?
Người nước ngoài có đối mặt với rào cản văn hoá khi viết bài IELTS bằng tiếng Anh không?
Dạng danh từ của Foreigner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foreigner | Foreigners |
Họ từ
"Foreigner" là một danh từ chỉ người nước ngoài, tức là người đến từ một quốc gia khác, không phải là công dân hoặc cư dân của quốc gia nơi họ đang hiện diện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng đều trong cả Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, từ "foreigner" có thể mang sắc thái tiêu cực, phản ánh sự khác biệt văn hóa hoặc cảm giác xa lạ.
Từ "foreigner" xuất phát từ tiếng Latinh "foris", có nghĩa là "ngoài" hoặc "bên ngoài". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ là "foren", mang ý nghĩa tương tự, chỉ người đến từ quốc gia khác. Qua thời gian, từ "foreigner" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ những cá nhân không phải là công dân hoặc cư dân của một quốc gia nhất định. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự khác biệt văn hóa và địa lý giữa các dân tộc.
Từ "foreigner" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về đề tài di cư, văn hóa và xã hội. Ngoài ra, từ "foreigner" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí, liên quan đến các vấn đề toàn cầu, giao lưu văn hóa và chính sách nhập cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp