Bản dịch của từ Depredatory trong tiếng Việt
Depredatory

Depredatory (Adjective)
The depredatory actions of gangs harm the community in many ways.
Những hành động cướp bóc của băng nhóm gây hại cho cộng đồng.
Many people do not support depredatory practices in social movements.
Nhiều người không ủng hộ các hành vi cướp bóc trong phong trào xã hội.
Are depredatory groups increasing in urban areas like Chicago?
Có phải các nhóm cướp bóc đang gia tăng ở các khu đô thị như Chicago?
Depredatory (Noun)
Một kẻ ăn thịt.
A depredator.
The depredatory behavior of some social media influencers is concerning.
Hành vi ăn cắp của một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội là đáng lo ngại.
Many depredatory accounts do not contribute positively to online discussions.
Nhiều tài khoản ăn cắp không đóng góp tích cực vào các cuộc thảo luận trực tuyến.
Are depredatory users harming the quality of social media interactions?
Có phải người dùng ăn cắp đang gây hại cho chất lượng tương tác trên mạng xã hội không?
Từ "depredatory" có nguồn gốc từ động từ "depredate", có nghĩa là cướp bóc hoặc tàn phá. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của những loài động vật săn mồi hoặc các hành vi tiêu cực, như việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tàn bạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "depredatory" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Từ này thể hiện tính chất hủy hoại và lạm dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "depredatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "depredari", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "praedari" có nghĩa là "cướp bóc". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả hành động tàn phá và cướp bóc, thường liên quan đến sự tấn công hay xâm lược. Nghĩa hiện tại của nó liên quan tới sự chiếm đoạt và lạm dụng tài nguyên, phản ánh bản chất tàn nhẫn và hủy hoại mà từ gốc đã diễn tả.
Từ "depredatory" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực nghe và nói. Nó thường hiếm gặp trong các bài viết học thuật và nói chung do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "depredatory" thường liên quan đến các hành động tàn phá, đặc biệt là trong sinh thái học, mô tả những loài động vật có tính ăn thịt hoặc hành vi tiêu thụ quá mức tài nguyên. Từ này có thể được sử dụng trong các luận văn liên quan đến bảo tồn hoặc sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp