Bản dịch của từ Depredatory trong tiếng Việt

Depredatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depredatory (Adjective)

dˈɛpɹɪdeɪtəɹi
dˈɛpɹɪdeɪtəɹi
01

Liên quan đến hoặc tham gia cướp bóc hoặc cướp.

Relating to or engaging in plunder or robbery.

Ví dụ

The depredatory actions of gangs harm the community in many ways.

Những hành động cướp bóc của băng nhóm gây hại cho cộng đồng.

Many people do not support depredatory practices in social movements.

Nhiều người không ủng hộ các hành vi cướp bóc trong phong trào xã hội.

Are depredatory groups increasing in urban areas like Chicago?

Có phải các nhóm cướp bóc đang gia tăng ở các khu đô thị như Chicago?

Depredatory (Noun)

dˈɛpɹɪdeɪtəɹi
dˈɛpɹɪdeɪtəɹi
01

Một kẻ ăn thịt.

A depredator.

Ví dụ

The depredatory behavior of some social media influencers is concerning.

Hành vi ăn cắp của một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội là đáng lo ngại.

Many depredatory accounts do not contribute positively to online discussions.

Nhiều tài khoản ăn cắp không đóng góp tích cực vào các cuộc thảo luận trực tuyến.

Are depredatory users harming the quality of social media interactions?

Có phải người dùng ăn cắp đang gây hại cho chất lượng tương tác trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depredatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depredatory

Không có idiom phù hợp