Bản dịch của từ Deprioritize trong tiếng Việt
Deprioritize

Deprioritize (Verb)
(chuyển tiếp) để giảm mức độ ưu tiên của.
(transitive) to reduce the level of priority of.
The government decided to deprioritize funding for social programs.
Chính phủ quyết định giảm mức ưu tiên vốn đầu tư cho các chương trình xã hội.
In times of economic crisis, organizations may deprioritize social initiatives.
Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, các tổ chức có thể giảm mức ưu tiên cho các sáng kiến xã hội.
The charity deprioritized its educational projects due to limited resources.
Tổ chức từ thiện đã giảm mức ưu tiên cho các dự án giáo dục do nguồn lực hạn chế.
Từ "deprioritize" được sử dụng để chỉ hành động giảm bớt hoặc hạ thấp tầm quan trọng của một nhiệm vụ, dự án hay vấn đề nào đó so với những nhiệm vụ khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "deprioritise", có sự khác biệt nhỏ về cách viết do việc sử dụng chữ "s" thay vì "z". Ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ này tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm cũng có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "deprioritize" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de-" nghĩa là "thấp hơn" hoặc "bỏ qua", và "prioritize" từ tiếng Anh cổ "prior" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prior" nghĩa là "trước" hoặc "ưu tiên". Kể từ khi ra đời trong ngữ cảnh quản lý và tổ chức, "deprioritize" mang nghĩa là giảm bớt mức độ ưu tiên của một nhiệm vụ hoặc một mục tiêu, phản ánh sự thay đổi trong chiến lược hoặc tập trung tài nguyên.
Từ "deprioritize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các văn bản viết và nghe, nơi thảo luận về quản lý thời gian và các chiến lược ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, "deprioritize" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án khi các tổ chức cần điều chỉnh ưu tiên nhằm tối ưu hóa nguồn lực. Từ này phản ánh xu hướng thay đổi trong lập kế hoạch và chiến lược phát triển.