Bản dịch của từ Deprioritize trong tiếng Việt
Deprioritize
Verb
Deprioritize (Verb)
dɨpɹiˈɔɹətˌaɪz
dɨpɹiˈɔɹətˌaɪz
01
(chuyển tiếp) để giảm mức độ ưu tiên của.
(transitive) to reduce the level of priority of.
Ví dụ
The government decided to deprioritize funding for social programs.
Chính phủ quyết định giảm mức ưu tiên vốn đầu tư cho các chương trình xã hội.
In times of economic crisis, organizations may deprioritize social initiatives.
Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, các tổ chức có thể giảm mức ưu tiên cho các sáng kiến xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deprioritize
Không có idiom phù hợp