Bản dịch của từ Deputise trong tiếng Việt

Deputise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deputise (Verb)

dˈɛpjətaɪz
dˈɛpjətaɪz
01

Hành động hoặc bổ nhiệm làm phó hoặc thay thế.

To act or appoint as a deputy or substitute.

Ví dụ

She will deputise for the manager during his absence.

Cô ấy sẽ đại diện cho người quản lý trong lúc ông ấy vắng mặt.

He never deputises for his colleagues as he prefers working alone.

Anh ấy không bao giờ làm phó cho đồng nghiệp vì anh ấy thích làm việc một mình.

Will the assistant deputise for the supervisor at the meeting tomorrow?

Trợ lý sẽ đại diện cho giám đốc tại cuộc họp ngày mai chứ?

Dạng động từ của Deputise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deputise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deputised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deputised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deputises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deputising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deputise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deputise

Không có idiom phù hợp