Bản dịch của từ Deputise trong tiếng Việt
Deputise

Deputise (Verb)
Hành động hoặc bổ nhiệm làm phó hoặc thay thế.
To act or appoint as a deputy or substitute.
She will deputise for the manager during his absence.
Cô ấy sẽ đại diện cho người quản lý trong lúc ông ấy vắng mặt.
He never deputises for his colleagues as he prefers working alone.
Anh ấy không bao giờ làm phó cho đồng nghiệp vì anh ấy thích làm việc một mình.
Will the assistant deputise for the supervisor at the meeting tomorrow?
Trợ lý sẽ đại diện cho giám đốc tại cuộc họp ngày mai chứ?
Dạng động từ của Deputise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deputise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deputised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deputised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deputises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deputising |
Họ từ
Động từ "deputise" có nghĩa là ủy quyền hoặc chỉ định một người thay thế trong một nhiệm vụ hoặc vị trí nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "deputise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "deputize". Điểm khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau, đều chỉ hành động ủy quyền cho người khác thực hiện trách nhiệm.
Từ "deputise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deputare", nghĩa là "giao phó", "phân công". Trong tiếng Latin, "de-" chỉ sự giảm bớt, còn "putare" có nghĩa là "cắt tỉa" hay "đánh giá". Từ này đã trải qua quá trình dịch nghĩa sang tiếng Pháp thành "deputiser" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ngày nay, "deputise" có nghĩa là chỉ định ai đó thay thế một người có trách nhiệm, phản ánh tính chất giao phó trong nguồn gốc của nó.
Từ "deputise" có tần suất sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý, chính trị hoặc pháp lý, nơi mà việc ủy quyền cho một người khác thực hiện nhiệm vụ là cần thiết. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong chỉ đạo nhiệm vụ hoặc phân công công việc trong môi trường công sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp