Bản dịch của từ Deputizing trong tiếng Việt
Deputizing

Deputizing (Verb)
The mayor is deputizing volunteers for the community clean-up event.
Thị trưởng đang chỉ định các tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The president is not deputizing anyone for the upcoming social event.
Tổng thống không chỉ định ai cho sự kiện xã hội sắp tới.
Is the manager deputizing staff for the charity fundraiser next week?
Quản lý có đang chỉ định nhân viên cho buổi gây quỹ từ thiện tuần tới không?
Dạng động từ của Deputizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deputize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deputized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deputized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deputizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deputizing |
Họ từ
"Từ 'deputizing' là danh từ và động từ, diễn tả hành động ủy quyền hoặc giao nhiệm vụ cho một cá nhân khác thực hiện công việc thay cho mình. Trong tiếng Anh, 'deputizing' thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính, pháp lý hay quản lý, ám chỉ việc bổ nhiệm một phó hoặc đại diện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn".
Từ "deputizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deputare", có nghĩa là "chỉ định" hoặc "giao phó". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "députer", mang ý nghĩa liên quan đến việc ủy nhiệm một người đại diện. Sự phát triển thuật ngữ này phản ánh sự chuyển giao trách nhiệm từ một cá nhân cho một cá nhân khác, phù hợp với ý nghĩa hiện đại của từ. Hiện nay, "deputizing" thường được sử dụng trong bối cảnh bổ nhiệm người đại diện hoặc thay thế trong các chức vụ chính thức.
Từ "deputizing" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể gặp trong các tình huống liên quan đến quản lý, lãnh đạo hoặc phân công nhiệm vụ. Trong đời sống thực, từ này thường được dùng trong các tổ chức, cơ quan chính phủ, hoặc doanh nghiệp để chỉ việc ủy quyền cho người khác thực hiện công việc thay cho người có trách nhiệm chính.