Bản dịch của từ Der trong tiếng Việt
Der

Der (Interjection)
(úc) biểu hiện khinh thường cho thấy điều gì đó là hiển nhiên.
(australia) disdainful indication that something is obvious.
Der! Everyone knows that!
Der! Mọi người đều biết điều đó!
He responded with a der when asked about the topic.
Anh ấy trả lời bằng một câu der khi được hỏi về chủ đề này.
Der, it's common knowledge among the group.
Der, đó là kiến thức chung của cả nhóm.
(úc) biểu hiện của sự ngu ngốc.
(australia) indication of stupidity.
Der! Why did you say that in front of everyone?
Der! Tại sao bạn lại nói điều đó trước mặt mọi người?
After his silly comment, everyone just looked at him like, 'Der!'
Sau lời nhận xét ngớ ngẩn của anh ấy, mọi người chỉ nhìn anh ấy như thể, 'Der!'
She rolled her eyes and muttered 'Der' under her breath.
Cô ấy đảo mắt và lẩm bẩm 'Der' trong hơi thở.
Họ từ
Từ "der" trong tiếng Đức là một trong ba từ xác định (der, die, das) và được sử dụng để chỉ danh từ giống đực trong ngữ pháp. Nó không có hình thức Anh Mỹ hay Anh Anh tương đương, nhưng khi dịch sang tiếng Anh, "der" thường được dịch là "the". Trong tiếng Đức, việc sử dụng "der" ảnh hưởng đến cách chia động từ và tính từ, điều này không có tương ứng trực tiếp trong tiếng Anh.
Từ "der" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "de", có nghĩa là "của" hoặc "từ". Trong ngữ cảnh từ vựng tiếng Anh, "der" thường được dùng như một tiền tố trong các từ như "derive" (xuất phát) hay "derivative" (sản phẩm). Gắn liền với ý nghĩa ban đầu của sự chuyển giao hoặc phát sinh từ một nguồn khác, "der" hiện nay được sử dụng để chỉ những thứ có nguồn gốc hoặc bắt nguồn từ một thực thể chính.
Từ "der" không được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì đây là một từ xác định trong tiếng Đức, không thuộc về từ vựng tiếng Anh. Trong tiếng Đức, "der" có nghĩa là "cái đó" hoặc "người đó". Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản tiếng Đức, thể hiện sự nhận biết về giới tính hoặc số lượng của danh từ.