Bản dịch của từ Derailment trong tiếng Việt

Derailment

Noun [U/C]Noun [C]

Derailment (Noun)

dɪɹˈeɪlmnt
dɪɹˈeɪlmnt
01

Hành động của một đoàn tàu rời khỏi đường ray

The action of a train leaving its tracks

Ví dụ

The recent train derailment shocked the entire community in Springfield.

Vụ trật bánh tàu gần đây đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng ở Springfield.

The derailment did not occur during rush hour in Chicago.

Vụ trật bánh không xảy ra vào giờ cao điểm ở Chicago.

Did the derailment affect the local economy in any way?

Vụ trật bánh có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương không?

Derailment (Noun Countable)

dɪɹˈeɪlmnt
dɪɹˈeɪlmnt
01

Một trường hợp tàu rời khỏi đường ray

An instance of a train leaving its tracks

Ví dụ

The train derailment on June 5 caused major delays in Chicago.

Vụ trật bánh tàu vào ngày 5 tháng 6 đã gây ra sự chậm trễ lớn ở Chicago.

The recent train derailment did not affect the local economy significantly.

Vụ trật bánh tàu gần đây không ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế địa phương.

Did the train derailment impact passenger safety in New York?

Vụ trật bánh tàu có ảnh hưởng đến sự an toàn của hành khách ở New York không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derailment

Không có idiom phù hợp