Bản dịch của từ Derailment trong tiếng Việt
Derailment

Derailment (Noun)
The recent train derailment shocked the entire community in Springfield.
Vụ trật bánh tàu gần đây đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng ở Springfield.
The derailment did not occur during rush hour in Chicago.
Vụ trật bánh không xảy ra vào giờ cao điểm ở Chicago.
Did the derailment affect the local economy in any way?
Vụ trật bánh có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương không?
Dạng danh từ của Derailment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Derailment | Derailments |
Derailment (Noun Countable)
The train derailment on June 5 caused major delays in Chicago.
Vụ trật bánh tàu vào ngày 5 tháng 6 đã gây ra sự chậm trễ lớn ở Chicago.
The recent train derailment did not affect the local economy significantly.
Vụ trật bánh tàu gần đây không ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế địa phương.
Did the train derailment impact passenger safety in New York?
Vụ trật bánh tàu có ảnh hưởng đến sự an toàn của hành khách ở New York không?
Họ từ
Từ "derailment" có nghĩa là sự lệch đường ray, thường được sử dụng để chỉ sự cố xảy ra khi một tàu hỏa đi ra khỏi đường ray. Trong tiếng Anh Mỹ, "derailment" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể ám chỉ sự thất bại hoặc sự rối loạn trong kế hoạch hay tiến trình, ví dụ trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc chính trị.
Từ "derailment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "rail" xuất phát từ "regula", có nghĩa là "đường ray". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi ngành đường sắt phát triển, chỉ sự cố khi một đoàn tàu trượt khỏi đường ray. Ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh giao thông mà còn được mở rộng để chỉ sự lệch lạc cơ bản trong tiến trình hoặc kế hoạch nào đó.
Từ "derailment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, đặc biệt khi đề cập đến sự cố giao thông hoặc an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải, báo chí và các tài liệu nghiên cứu về an toàn đường sắt. Thông qua đó, nó nhấn mạnh sự cần thiết bảo đảm an toàn trong vận tải công cộng và việc ngăn chặn các sự cố nghiêm trọng.