Bản dịch của từ Deregulated trong tiếng Việt
Deregulated

Deregulated (Verb)
The government deregulated the telecom industry in 2020 for competition.
Chính phủ đã bãi bỏ quy định ngành viễn thông vào năm 2020 để cạnh tranh.
They did not deregulate the banking sector after the financial crisis.
Họ không bãi bỏ quy định ngành ngân hàng sau cuộc khủng hoảng tài chính.
Did the city council deregulate public transport last year?
Hội đồng thành phố có bãi bỏ quy định giao thông công cộng năm ngoái không?
Dạng động từ của Deregulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deregulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deregulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deregulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deregulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deregulating |
Deregulated (Adjective)
Không được kiểm soát hoặc điều chỉnh bởi các quy tắc hoặc pháp luật.
Not controlled or regulated by rules or laws.
The market became deregulated after the 2018 economic reforms in Vietnam.
Thị trường trở nên không được quản lý sau cải cách kinh tế năm 2018 ở Việt Nam.
Many believe that deregulated industries can lead to unfair competition.
Nhiều người tin rằng các ngành không được quản lý có thể dẫn đến cạnh tranh không công bằng.
Is the education sector in your country deregulated and facing challenges?
Ngành giáo dục ở quốc gia bạn có phải không được quản lý và gặp khó khăn không?
Họ từ
"Deregulated" là một tính từ chỉ trạng thái của một ngành hoặc lĩnh vực khi chính phủ đã bãi bỏ các quy định hoặc kiểm soát trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, đặc biệt liên quan đến các thị trường tài chính hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không khác biệt, tuy nhiên trong sử dụng có thể thấy sự khác nhau trong các lĩnh vực từng bị quản lý, phản ánh khác nhau về mức độ kiểm soát của chính phủ ở mỗi quốc gia.
Từ "deregulated" bắt nguồn từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "gỡ bỏ", kết hợp với động từ "regulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong các chính sách kinh tế và xã hội, khi mà nhiều lĩnh vực trước đây chịu sự kiểm soát của nhà nước đã được tự do hóa. Sự kết hợp này tạo nên nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh việc loại bỏ các quy định và giám sát.
Từ "deregulated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, thường liên quan đến chủ đề kinh tế và chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, thị trường tài chính và ngành công nghiệp, phản ánh sự thay đổi trong sự kiểm soát của chính phủ đối với các quy định. Từ này có thể được sử dụng để phân tích các tác động của việc giảm bớt quy định đối với sự phát triển của các ngành nghề cụ thể.