Bản dịch của từ Deregulated trong tiếng Việt

Deregulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deregulated (Verb)

diɹˈɛgjəleɪtɪd
diɹˈɛgjəleɪtɪd
01

Loại bỏ các quy định khỏi (một ngành, một loại hình kinh doanh, v.v.)

Remove regulations from an industry a type of business etc.

Ví dụ

The government deregulated the telecom industry in 2020 for competition.

Chính phủ đã bãi bỏ quy định ngành viễn thông vào năm 2020 để cạnh tranh.

They did not deregulate the banking sector after the financial crisis.

Họ không bãi bỏ quy định ngành ngân hàng sau cuộc khủng hoảng tài chính.

Did the city council deregulate public transport last year?

Hội đồng thành phố có bãi bỏ quy định giao thông công cộng năm ngoái không?

Dạng động từ của Deregulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deregulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deregulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deregulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deregulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deregulating

Deregulated (Adjective)

dɪˈrɛ.ɡjəˌleɪ.tɪd
dɪˈrɛ.ɡjəˌleɪ.tɪd
01

Không được kiểm soát hoặc điều chỉnh bởi các quy tắc hoặc pháp luật.

Not controlled or regulated by rules or laws.

Ví dụ

The market became deregulated after the 2018 economic reforms in Vietnam.

Thị trường trở nên không được quản lý sau cải cách kinh tế năm 2018 ở Việt Nam.

Many believe that deregulated industries can lead to unfair competition.

Nhiều người tin rằng các ngành không được quản lý có thể dẫn đến cạnh tranh không công bằng.

Is the education sector in your country deregulated and facing challenges?

Ngành giáo dục ở quốc gia bạn có phải không được quản lý và gặp khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deregulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deregulated

Không có idiom phù hợp