Bản dịch của từ Derival trong tiếng Việt
Derival
Derival (Noun)
(hiếm, ngôn ngữ học, ngữ pháp) nguồn gốc của một từ.
(rare, linguistics, grammar) the derivation of a word.
The derival of 'friendship' from 'friend' is interesting.
Sự phát sinh của 'friendship' từ 'friend' rất thú vị.
The derival of 'society' can be traced back to ancient times.
Sự phát sinh của 'society' có thể được truy ngược về thời cổ.
The derival of 'happiness' is often linked to positive emotions.
Sự phát sinh của 'happiness' thường liên quan đến cảm xúc tích cực.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Derival cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "derival" không phải là một từ (word) phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thức. Có thể bạn đang muốn đề cập đến từ "derivation". Nếu đúng như vậy, "derivation" là quá trình hình thành từ mới thông qua việc thêm tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó liên quan đến việc tạo ra từ mới từ từ nguyên. Từ này có sự giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách thức sử dụng hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Từ "derival" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derivare", nghĩa là "dẫn xuất" hoặc "chảy ra từ". "Derivare" được cấu thành từ tiền tố "de-" (từ) và động từ "rivare" (chảy). Trong ngữ cảnh hiện tại, "derival" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và toán học để chỉ quá trình hay kết quả của việc dẫn xuất. Ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với kho tàng ngữ nghĩa nguyên gốc của từ.
Từ "derival" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, đề cập đến quá trình hình thành hoặc phát triển của một khái niệm hay lý thuyết từ một nguồn gốc nhất định. Trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và khoa học xã hội, từ này thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các ý tưởng và sự kế thừa tư tưởng.