Bản dịch của từ Derival trong tiếng Việt
Derival
Noun [U/C]
Derival (Noun)
dˈɛɹivˈæl
dˈɛɹivˈæl
01
(hiếm, ngôn ngữ học, ngữ pháp) nguồn gốc của một từ.
(rare, linguistics, grammar) the derivation of a word.
Ví dụ
The derival of 'friendship' from 'friend' is interesting.
Sự phát sinh của 'friendship' từ 'friend' rất thú vị.
The derival of 'society' can be traced back to ancient times.
Sự phát sinh của 'society' có thể được truy ngược về thời cổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Derival
Không có idiom phù hợp