Bản dịch của từ Derivative words trong tiếng Việt

Derivative words

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derivative words (Noun)

dɚˈɪvətɨv wɝˈdz
dɚˈɪvətɨv wɝˈdz
01

Các từ được hình thành từ một từ hoặc cơ sở khác.

Words formed from another word or base.

Ví dụ

Many derivative words evolve from social media trends and popular culture.

Nhiều từ phát sinh từ xu hướng mạng xã hội và văn hóa phổ biến.

Not all derivative words are accepted in formal social discussions.

Không phải tất cả các từ phát sinh đều được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội chính thức.

Are derivative words important in understanding modern social interactions?

Các từ phát sinh có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội hiện đại không?

Derivative words can be challenging to learn for non-native speakers.

Từ phái sinh có thể khó học đối với người nói tiếng Anh.

Avoid using complex derivative words in your IELTS essays.

Tránh sử dụng từ phái sinh phức tạp trong bài luận IELTS của bạn.

Derivative words (Adjective)

dɚˈɪvətɨv wɝˈdz
dɚˈɪvətɨv wɝˈdz
01

Bắt nguồn từ một cái gì đó khác.

Derived from something else.

Ví dụ

Many derivative words exist in English from Latin and Greek origins.

Nhiều từ phát sinh tồn tại trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp.

Not all derivative words are commonly used in everyday conversation.

Không phải tất cả các từ phát sinh đều được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Are derivative words important for understanding social science terminology?

Các từ phát sinh có quan trọng để hiểu thuật ngữ khoa học xã hội không?

Her speech was full of derivative words from famous quotes.

Bài phát biểu của cô ấy đầy những từ dẫn xuất từ các câu nói nổi tiếng.

His essay lacked originality as it was filled with derivative words.

Bài luận của anh ấy thiếu tính độc đáo vì đầy những từ dẫn xuất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derivative words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derivative words

Không có idiom phù hợp