Bản dịch của từ Derivative words trong tiếng Việt
Derivative words

Derivative words (Noun)
Many derivative words evolve from social media trends and popular culture.
Nhiều từ phát sinh từ xu hướng mạng xã hội và văn hóa phổ biến.
Not all derivative words are accepted in formal social discussions.
Không phải tất cả các từ phát sinh đều được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội chính thức.
Are derivative words important in understanding modern social interactions?
Các từ phát sinh có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội hiện đại không?
Derivative words can be challenging to learn for non-native speakers.
Từ phái sinh có thể khó học đối với người nói tiếng Anh.
Avoid using complex derivative words in your IELTS essays.
Tránh sử dụng từ phái sinh phức tạp trong bài luận IELTS của bạn.
Derivative words (Adjective)
Many derivative words exist in English from Latin and Greek origins.
Nhiều từ phát sinh tồn tại trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp.
Not all derivative words are commonly used in everyday conversation.
Không phải tất cả các từ phát sinh đều được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Are derivative words important for understanding social science terminology?
Các từ phát sinh có quan trọng để hiểu thuật ngữ khoa học xã hội không?
Her speech was full of derivative words from famous quotes.
Bài phát biểu của cô ấy đầy những từ dẫn xuất từ các câu nói nổi tiếng.
His essay lacked originality as it was filled with derivative words.
Bài luận của anh ấy thiếu tính độc đáo vì đầy những từ dẫn xuất.
Từ "derivative" trong tiếng Anh diễn tả khái niệm sản phẩm được hình thành từ một nguồn gốc khác, thường đề cập đến các từ phát sinh từ một từ gốc. Trong ngữ pháp, "derivative" được dùng để chỉ các từ được hình thành thông qua các tiền tố hoặc hậu tố, như "derivation" (sự phát sinh) hay "derivational" (thuộc về phát sinh). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "derivative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derivativus", bắt nguồn từ động từ "derivare", có nghĩa là "dẫn xuất" hoặc "lấy đi". Trong ngữ nghĩa toán học và ngôn ngữ học, khái niệm này liên quan đến sự biến đổi hoặc phát sinh từ một nguồn gốc nhất định. Sự phát triển của nghĩa hiện tại thường nhấn mạnh đến sự liên quan và phụ thuộc giữa các từ, cũng như các khái niệm trong các lĩnh vực khác nhau, từ toán học đến nghệ thuật.
Từ "derivative" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về các khái niệm kinh tế, nghệ thuật và đo lường trong toán học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm hoặc ý tưởng phát triển từ nguồn gốc khác, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và sáng tạo. Các tình huống cụ thể bao gồm thảo luận về các sản phẩm tài chính phái sinh hoặc phân tích sự phát triển văn học.