Bản dịch của từ Derma trong tiếng Việt
Derma
Noun [U/C]
Derma (Noun)
dˈɝmə
dˈɝɹmə
Ví dụ
The social event featured a buffet with derma as one of the dishes.
Sự kiện xã hội có một bữa tiệc với derma là một trong những món ăn.
She learned to make derma from her grandmother's traditional recipe.
Cô ấy học cách làm derma từ công thức truyền thống của bà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Derma
Không có idiom phù hợp