Bản dịch của từ Derma trong tiếng Việt
Derma

Derma (Noun)
The social event featured a buffet with derma as one of the dishes.
Sự kiện xã hội có một bữa tiệc với derma là một trong những món ăn.
She learned to make derma from her grandmother's traditional recipe.
Cô ấy học cách làm derma từ công thức truyền thống của bà.
The restaurant specializes in serving derma dishes to its customers.
Nhà hàng chuyên phục vụ các món ăn derma cho khách hàng.
Họ từ
"Derma" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ lớp da hoặc thuộc về da trong ngữ cảnh y học và sinh học. Từ này được phát xuất từ tiếng Hy Lạp "derma" có nghĩa là da. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "derma" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến da liễu và mỹ phẩm. Tuy nhiên, nó không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm giữa hai biến thể này, mà chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh sử dụng trong y học.
Từ "derma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "derma" (δέρμα), có nghĩa là “da”. Trong tiếng Latinh, nó được chuyển hóa thành "derma". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học và khoa học để mô tả các yếu tố liên quan đến da, như trong từ "dermatology" (da liễu). Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển liên tục trong nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của da trong y học và khoa học đời sống.
Từ "derma" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong lĩnh vực da liễu. Chẳng hạn, các thuật ngữ như "dermatology" hay "dermatologist" thường liên quan đến các vấn đề về da. Do đó, từ này xuất hiện chủ yếu trong tài liệu học thuật và chuyên ngành, không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp