Bản dịch của từ Kishke trong tiếng Việt
Kishke

Kishke (Noun)
My grandmother made kishke for our family gathering last Sunday.
Bà tôi đã làm kishke cho buổi họp mặt gia đình tuần trước.
We didn't serve kishke at the wedding reception last month.
Chúng tôi không phục vụ kishke trong tiệc cưới tháng trước.
Did you try the kishke at the community festival last year?
Bạn đã thử kishke tại lễ hội cộng đồng năm ngoái chưa?
Họ từ
Kishke, trong ngữ cảnh ẩm thực, là một thuật ngữ chỉ về một món ăn truyền thống trong văn hóa người Do Thái. Đây là loại xúc xích được làm từ ruột động vật, thường được nhồi với hỗn hợp từ thịt, gia vị và các thành phần thực phẩm khác. Ở Mỹ, nó thường phổ biến hơn với tên gọi "stuffed derivative", trong khi ở Anh, khái niệm này ít được biết đến hơn. Kishke mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, biểu trưng cho các nghi lễ và tập quán ẩm thực của người Do Thái.
Từ "kishke" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, xuất phát từ tiếng Đức "Küchen" và từ gốc Slav "kisz" có nghĩa là "ruột". Lịch sử từ này gắn liền với các món ăn truyền thống của người Do Thái, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, nơi các loại ruột thường được chế biến thành thực phẩm. Hiện nay, từ "kishke" thường chỉ món ăn làm từ ruột nhồi bột và gia vị, thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa ẩm thực và lịch sử.
Từ "kishke" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, chủ yếu chỉ phần nội tạng của động vật, thường được sử dụng chỉ các loại dạ dày hay ruột nhồi. Trong bối cảnh bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện và thường không nằm trong các chủ đề chính thức của 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa ẩm thực hoặc các chủ đề liên quan đến truyền thống ẩm thực của người Do Thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp