Bản dịch của từ Derogative trong tiếng Việt
Derogative

Derogative (Adjective)
Thể hiện thái độ phê phán hoặc thiếu tôn trọng.
Showing a critical or disrespectful attitude.
Many derogative comments were made about the new social policy.
Nhiều bình luận mang tính xúc phạm đã được đưa ra về chính sách xã hội mới.
The article did not include any derogative remarks about the community.
Bài viết không bao gồm bất kỳ nhận xét nào mang tính xúc phạm về cộng đồng.
Are derogative terms common in discussions about social issues?
Có phải các thuật ngữ mang tính xúc phạm thường phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "derogative" là một tính từ dùng để mô tả những từ ngữ, hành động hoặc thái độ mang tính xúc phạm hoặc làm giảm giá trị của ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, phiên bản chính xác hơn là "derogatory", thường được sử dụng để chỉ những nhận xét hoặc từ ngữ có hàm ý tiêu cực. Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh không đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Derogative" không được sử dụng rộng rãi và thường bị thay thế bằng "derogatory" trong văn phong chính thức.
Từ "derogative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "derogare", nghĩa là "hạ thấp" hoặc "giảm giá trị". Trong tiếng Latinh, "de-" có nghĩa là "xuống", và "rogare" có nghĩa là "yêu cầu". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc chỉ trích hoặc khinh miệt một điều gì đó, thường thể hiện sự châm biếm hoặc sự khinh thường, làm giảm uy tín hoặc giá trị của người hoặc sự vật được nhắc đến.
Từ "derogative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi tính chính thức và sự đa dạng từ vựng được coi trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ hay ý kiến có tính chất châm biếm, tiêu cực, phản ánh sự khinh thường. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội, nơi các quan điểm phê phán thường xuyên được bày tỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp