Bản dịch của từ Derogative trong tiếng Việt

Derogative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derogative (Adjective)

dɪɹˈɑgətɪv
dɪɹˈɑgətɪv
01

Thể hiện thái độ phê phán hoặc thiếu tôn trọng.

Showing a critical or disrespectful attitude.

Ví dụ

Many derogative comments were made about the new social policy.

Nhiều bình luận mang tính xúc phạm đã được đưa ra về chính sách xã hội mới.

The article did not include any derogative remarks about the community.

Bài viết không bao gồm bất kỳ nhận xét nào mang tính xúc phạm về cộng đồng.

Are derogative terms common in discussions about social issues?

Có phải các thuật ngữ mang tính xúc phạm thường phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derogative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derogative

Không có idiom phù hợp